- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lúm đồng tiền(酒窝)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lúm đồng tiền(多个酒窝)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示酒窝的特征。例如:lúm đồng tiền đẹp(漂亮的酒窝)
1. lúm đồng tiền xinh xắn- 意思:漂亮的酒窝
- 例句:Cô ấy có một đôi lúm đồng tiền xinh xắn, làm cho vẻ mặt của cô thêm phần quyến rũ.(她有一对漂亮的酒窝,使她的脸更加迷人。)
2. lúm đồng tiền sâu- 意思:深酒窝
- 例句:Anh ấy có lúm đồng tiền sâu, khi cười rất quyến rũ.(他有深酒窝,笑起来很迷人。)
3. lúm đồng tiền nhỏ- 意思:小酒窝
- 例句:Em bé có lúm đồng tiền nhỏ, rất đáng yêu.(小宝宝有小酒窝,非常可爱。)
4. lúm đồng tiền trên má- 意思:脸颊上的酒窝
- 例句:Cô ấy có lúm đồng tiền trên má, khi cười rất quyến rũ.(她脸颊上有酒窝,笑起来很迷人。)
将“lúm đồng tiền”拆分成几个部分,分别记忆:- lúm:可以联想到“lúm”(团),酒窝在脸上形成一个小小的团。
- đồng tiền:可以联想到“đồng tiền”(铜钱),酒窝的形状类似于古代的铜钱。
1. 描述人的外貌特征- Cô ấy có lúm đồng tiền trên má, khi cười rất quyến rũ.(她脸颊上有酒窝,笑起来很迷人。)
2. 描述笑容的魅力- Anh ấy có lúm đồng tiền sâu, khi cười rất quyến rũ.(他有深酒窝,笑起来很迷人。)
3. 描述孩子的可爱- Em bé có lúm đồng tiền nhỏ, rất đáng yêu.(小宝宝有小酒窝,非常可爱。)