• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giáo khoa(教科)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giáo khoa(各个教科)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的教科。例如:giáo khoa khoa học(科学教科)
  • 1. giáo khoa chính
  • 意思:主科
  • 例句:Giáo khoa chính là những môn học quan trọng nhất trong chương trình học.(主科是课程中最重要的科目。)
  • 2. giáo khoa phụ
  • 意思:副科
  • 例句:Giáo khoa phụ thường không được coi là quan trọng như giáo khoa chính.(副科通常不被视为像主科那样重要。)
  • 3. giáo khoa mới
  • 意思:新科目
  • 例句:Giáo khoa mới được giới thiệu vào chương trình học nhằm cập nhật kiến thức.(新科目被引入课程中以更新知识。)
  • 4. giáo khoa truyền thống
  • 意思:传统科目
  • 例句:Giáo khoa truyền thống vẫn giữ được vị trí quan trọng trong giáo dục.(传统科目在教育中仍然占有重要位置。)
  • 将“giáo khoa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giáo:可以联想到“giáo dục”(教育),教科是教育的一部分。
  • khoa:可以联想到“khoa học”(科学),教科包括科学在内的多个领域。
  • 1. 描述学校课程设置
  • 课程安排:
  • Mỗi học kỳ, học sinh phải học cả giáo khoa chính và giáo khoa phụ.(每个学期,学生必须学习主科和副科。)
  • 2. 讨论科目的重要性
  • 科目重要性:
  • Giáo khoa chính thường chiếm nhiều thời gian học hơn so với giáo khoa phụ.(主科通常比副科占用更多的学习时间。)
  • 3. 引入新的教学科目
  • 新科目引入:
  • Những năm gần đây, các trường đã bắt đầu đưa vào giáo khoa về môi trường và an ninh mạng.(近年来,学校开始引入关于环境和网络安全的科目。)