- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chủ nghĩa phân biệt chủng tộc(种族歧视)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ nghĩa phân biệt chủng tộc(各种种族歧视)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的种族歧视。例如:chủ nghĩa phân biệt chủng tộc nghiêm trọng(严重的种族歧视)
- 1. chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
- 意思:反对种族歧视
- 例句:Chúng ta cần phải chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc trong xã hội.(我们需要在社会中反对种族歧视。)
- 2. chính sách chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
- 意思:反种族歧视政策
- 例句:Những chính sách chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc đã được thực hiện trong nhiều nước.(许多国家已经实施了反种族歧视政策。)
- 3. tình hình chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
- 意思:种族歧视状况
- 例句:Tình hình chủ nghĩa phân biệt chủng tộc trong nước này vẫn rất nghiêm trọng.(这个国家的种族歧视状况仍然非常严重。)
- 将“chủ nghĩa phân biệt chủng tộc”拆分成几个部分,分别记忆:
- chủ nghĩa:可以联想到“chủ nghĩa”(主义),种族歧视是一种社会问题和思想观念。
- phân biệt:可以联想到“phân biệt”(区别),种族歧视涉及对不同种族的不公平对待。
- chủng tộc:可以联想到“chủng tộc”(种族),种族歧视针对的是不同种族之间的差异。
- 1. 描述种族歧视现象
- 社会现象:
- Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc là một hiện tượng tiêu cực trong xã hội.(种族歧视是社会中的一个消极现象。)
- Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc có thể dẫn đến xung đột và phân chia trong xã hội.(种族歧视可能导致社会冲突和分裂。)
- 2. 讨论反种族歧视措施
- 政策措施:
- Những chính sách chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc cần được thực hiện mạnh mẽ.(需要坚决实施反种族歧视政策。)
- Các tổ chức phi chính phủ đang nỗ lực chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc.(非政府组织正在努力反对种族歧视。)
- 3. 分析种族歧视原因
- 社会原因:
- Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc có thể phát sinh từ sự thiếu hiểu biết và hiểu biết mù quáng.(种族歧视可能源于无知和偏见。)
- Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc có thể được giảm bớt thông qua giáo dục và giao lưu văn hóa.(通过教育和文化交流可以减少种族歧视。)