• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thânthuộc(亲戚)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thânthuộc(各种亲戚)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的亲戚。例如:thânthuộc gần(近亲)
    1. thânthuộc gần
  • 意思:近亲
  • 例句:Tôi rất thân thiết với các thânthuộc gần của mình.(我与我的近亲关系非常亲密。)
  • 2. thânthuộc xa
  • 意思:远亲
  • 例句:Các thânthuộc xa của chúng tôi sống ở các nơi khác nhau.(我们的远亲住在不同的地方。)
  • 3. thânthuộc họ hàng
  • 意思:宗亲
  • 例句:Các thânthuộc họ hàng thường gặp nhau vào dịp tết.(宗亲通常在春节时相聚。)
  • 4. thânthuộc huyết thống
  • 意思:血亲
  • 例句:Các thânthuộc huyết thống của chúng tôi đều rất thân thiết.(我们的血亲关系都非常亲密。)
    将“thânthuộc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thân:可以联想到“thân”(身体),亲戚之间有血缘关系,就像身体的一部分。
  • thuộc:可以联想到“thuộc”(属于),表示这些亲戚属于同一个家族或血统。
    1. 描述亲戚关系
  • 家庭关系:
  • Thânthuộc là những người có mối quan hệ huyết thống với nhau.(亲戚是那些有血缘关系的人。)
  • Thânthuộc gần thường sống gần nhau và hỗ trợ nhau.(近亲通常住得近并互相帮助。)
  • 2. 描述亲戚聚会
  • 节日聚会:
  • Thânthuộc thường tụ họp vào dịp tết để ăn uống và trò chuyện.(亲戚们通常在春节时聚在一起吃喝聊天。)
  • Thânthuộc họ hàng thường tổ chức các buổi liên hoan văn hóa.(宗亲经常组织文化联欢会。)
  • 3. 描述亲戚间的互助
  • 互相帮助:
  • Khi gặp khó khăn, thânthuộc luôn giúp đỡ nhau.(遇到困难时,亲戚总是互相帮助。)
  • Thânthuộc gần thường chia sẻ kinh nghiệm và tri thức.(近亲经常分享经验和知识。)