• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:siêu sao(超级明星)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các siêu sao(多位超级明星)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的超级明星。例如:siêu sao nổi tiếng(著名的超级明星)
    1. siêu sao
  • 意思:超级明星
  • 例句:Siêu sao là những người nổi tiếng và có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực giải trí.(超级明星是娱乐领域中非常有名和有影响力的人。)
  • 2. siêu sao âm nhạc
  • 意思:超级音乐明星
  • 例句:Siêu sao âm nhạc thường có nhiều fan hâm mộ và bán được nhiều bản nhạc.(超级音乐明星通常有很多粉丝并且唱片销量很高。)
  • 3. siêu sao điện ảnh
  • 意思:超级电影明星
  • 例句:Siêu sao điện ảnh thường có vai trò chính trong các bộ phim và nhận được nhiều giải thưởng.(超级电影明星通常在电影中扮演主角并获得许多奖项。)
  • 4. siêu sao thể thao
  • 意思:超级体育明星
  • 例句:Siêu sao thể thao thường có kỹ năng thể thao xuất sắc và giành được nhiều huy chương.(超级体育明星通常具有出色的体育技能并获得许多奖牌。)
  • 5. siêu sao thời trang
  • 意思:超级时尚明星
  • 例句:Siêu sao thời trang thường xuất hiện trên các trang杂质 và dẫn đầu xu hướng thời trang.(超级时尚明星经常出现在杂志上并引领时尚潮流。)
    将“siêu sao”拆分成几个部分,分别记忆:
  • siêu:可以联想到“siêu”(超级),意味着超越普通水平。
  • sao:可以联想到“sao”(星),在天文学中指星星,这里指在各自领域中像星星一样闪耀的人。
    1. 描述超级明星的特征
  • 名声和影响力:
  • Siêu sao thường có tên tuổi lớn và ảnh hưởng đến nhiều người.(超级明星通常名声大噪,对许多人有影响。)
  • Siêu sao có khả năng thu hút và giữ chân fan hâm mộ.(超级明星有能力吸引和保持粉丝。)
  • 2. 描述超级明星的活动
  • 公共活动:
  • Siêu sao thường tham gia các sự kiện công khai và giao tiếp với media.(超级明星经常参加公共活动并与媒体交流。)
  • Siêu sao có thể tham gia các chương trình charity và hỗ trợ các tổ chức từ thiện.(超级明星可以参加慈善节目并支持慈善组织。)
  • 3. 描述超级明星的影响
  • 文化和社会影响:
  • Siêu sao có ảnh hưởng đến xu hướng thời trang, âm nhạc và văn hóa.(超级明星对时尚、音乐和文化有影响。)
  • Siêu sao có thể trở thành biểu tượng và cảm hứng cho nhiều người.(超级明星可以成为许多人的榜样和灵感来源。)