• 形容词:用来修饰名词,表示具有智慧财产的特性。例如:sở hữu trí tuệ(智慧财产)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sở hữu trí tuệ(各种智慧财产)
  • 修饰语:可以用其他形容词修饰,表示特定类型或程度的智慧财产。例如:sở hữu trí tuệ giá trị cao(高价值智慧财产)
    1. quyền sở hữu trí tuệ
  • 意思:智慧财产权
  • 例句:Công ty này đã đăng ký quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm mới của mình.(这家公司已经为其新产品注册了智慧财产权。)
  • 2. sản phẩm sở hữu trí tuệ
  • 意思:智慧财产产品
  • 例句:Sản phẩm sở hữu trí tuệ của chúng tôi đã được bảo vệ bởi pháp luật.(我们的智慧财产产品受到法律保护。)
  • 3. dịch vụ sở hữu trí tuệ
  • 意思:智慧财产服务
  • 例句:Chúng tôi cung cấp các dịch vụ sở hữu trí tuệ cho khách hàng của mình.(我们为客户提供智慧财产服务。)
  • 4. bảo hộ sở hữu trí tuệ
  • 意思:智慧财产保护
  • 例句:Bảo hộ sở hữu trí tuệ là một phần quan trọng trong việc quản lý doanh nghiệp.(智慧财产保护是企业管理中的一个重要部分。)
    将“sở hữu trí tuệ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sở hữu:可以联想到“sở hữu”(拥有),智慧财产是指拥有智慧成果的权利。
  • trí tuệ:可以联想到“trí tuệ”(智慧),智慧财产涉及智力创造的成果。
    1. 描述智慧财产的重要性
  • 法律保护:
  • Sở hữu trí tuệ là quyền của tác giả đối với tác phẩm của mình.(智慧财产是作者对其作品的权利。)
  • Sở hữu trí tuệ giúp bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo.(智慧财产保护创作者的利益。)
  • 2. 描述智慧财产的种类
  • 专利权:
  • Sở hữu trí tuệ bao gồm quyền sáng chế, quyền bản quyền và quyền thương hiệu.(智慧财产包括专利权、著作权和商标权。)
  • Sở hữu trí tuệ có thể là quyền sử dụng một phát minh trong một thời gian nhất định.(智慧财产可以是一定时间内使用一项发明的权利。)
  • 3. 描述智慧财产的应用
  • 商业化:
  • Sở hữu trí tuệ có thể được chuyển giao hoặc cấp phép cho người khác sử dụng.(智慧财产可以转让或许可他人使用。)
  • Sở hữu trí tuệ có giá trị kinh tế và có thể được sử dụng để tạo ra lợi nhuận.(智慧财产具有经济价值,可以用来创造利润。)