- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cộnghòachuối(香蕉共和国)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cộng hòa chuối(各种香蕉共和国)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的香蕉共和国。例如:cộnghòachuối nghèo(贫穷的香蕉共和国)
- 1. cộng hòa chuối
- 意思:香蕉共和国
- 例句:Cộnghòachuối là một quốc gia nhỏ và nghèo, thường bị chi phối bởi các nước lớn.(香蕉共和国是一个小而贫穷的国家,通常被大国控制。)
- 2. cộng hòa chuối拉丁美洲
- 意思:拉丁美洲香蕉共和国
- 例句:Cộnghòachuối Latinh美洲 là một cụm từ dùng để mô tả những quốc gia nhỏ và nghèo ở Latinh美洲.(拉丁美洲香蕉共和国是一个用来描述拉丁美洲小而贫穷国家的术语。)
- 3. cộng hòa chuối加勒比
- 意思:加勒比香蕉共和国
- 例句:Cộnghòachuối加勒比 thường có kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu quả chuối.(加勒比香蕉共和国的经济通常依赖于香蕉出口。)
- 将“cộnghòachuối”拆分成几个部分,分别记忆:
- cộnghòa:可以联想到“cộnghòa”(共和国),香蕉共和国是一种政治实体。
- chuối:可以联想到“chuối”(香蕉),香蕉共和国的经济通常依赖于香蕉出口。
- 1. 描述香蕉共和国的政治状况
- 政治控制:
- Cộnghòachuối thường bị chi phối bởi các nước lớn, không có sự độc lập chính trị.(香蕉共和国通常被大国控制,没有政治独立。)
- Cộnghòachuối thường có chính phủ không ổn định và có nhiều biến động.(香蕉共和国通常有不稳定的政府和许多变动。)
- 2. 描述香蕉共和国的经济状况
- 经济依赖:
- Cộnghòachuối có kinh tế phụ thuộc vào một hoặc một số sản phẩm xuất khẩu nhất định, như quả chuối.(香蕉共和国的经济依赖于一种或几种特定的出口产品,如香蕉。)
- Cộnghòachuối thường nghèo và phát triển chậm chạp do sự phụ thuộc kinh tế.(香蕉共和国通常贫穷且发展缓慢,因为经济依赖。)
- 3. 描述香蕉共和国的社会状况
- 社会问题:
- Cộnghòachuối thường có nhiều vấn đề xã hội, bao gồm nghèo đói, bất bình đẳng và tội phạm.(香蕉共和国通常有许多社会问题,包括贫困、不平等和犯罪。)
- Cộnghòachuối thường thiếu cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.(香蕉共和国通常缺乏基础设施和公共服务。)