• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称,通常不用于泛指。例如:ThánhThần(圣神)
  • 单数和复数:作为专有名词,通常不变化形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
    1. ThánhThần TrìĐại
  • 意思:圣神降临
  • 例句:Ngày ThánhThần TrìĐại là dịp quan trọng trong lịch sử của đạo ThiênChữa.(圣神降临节是天主教历史上的重要时刻。)
  • 2. ThánhThần LờiChính
  • 意思:圣神启示
  • 例句:Sách ThánhKinh được ThánhThần LờiChính qua các nhà tiên tri và sứ đồ.(圣经是圣神通过先知和使徒启示的。)
  • 3. ThánhThần SứGiáo
  • 意思:圣神使者
  • 例句:Những người được ThánhThần SứGiáo sẽ truyền bá TinMừng khắp nơi.(被圣神使者将福音传遍各地。)
    将“ThánhThần”与宗教信仰联系起来:
  • Thánh:可以联想到“Thánh”(圣),表示与神性相关的纯洁和神圣。
  • Thần:可以联想到“Thần”(神),表示超自然的存在或力量。
  • 结合两者,ThánhThần即表示“圣神”,强调其神圣不可侵犯的地位和作用。
    1. 宗教仪式中
  • 在天主教的弥撒或祈祷中提及圣神:
  • Chúng ta cầu nguyện cùng ThánhThần để được hướng dẫn và giúp đỡ.(我们与圣神一同祈祷,以求得到指引和帮助。)
  • 2. 描述宗教信仰
  • 在讨论天主教信仰时提及圣神:
  • ThánhThần là một trong Ba Ngôi của ThiênChữa, cùng với Chúa GiêSu và Chúa Con.(圣神是天主教三位一体中的一位,与耶稣和圣父同在。)
  • 3. 宗教教育
  • 在宗教教育中解释圣神的角色:
  • ThánhThần là nguồn sống và sức mạnh cho những người tin.(圣神是信徒的生命之源和力量。)