TrườngSa
河内:[t͡ɕɨəŋ˨˩saː˧˧]
顺化:[ʈɨəŋ˦˩ʂaː˧˧]
胡志明市:[ʈɨəŋ˨˩ʂaː˧˧]
语法说明
- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:TrườngSa(长沙)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:TrườngSa, thủ phủ của tỉnh Hồ Nam(长沙,湖南省的省会)
使用场景
- 1. 描述长沙的地理位置
- TrườngSa nằm ở trung南部 Trung Quốc, là thủ phủ của tỉnh Hồ Nam.(长沙位于中国中南部,是湖南省的省会。) 2. 描述长沙的历史
- TrườngSa có lịch sử lâu đời, đã được thành lập từ thời cổ đại.(长沙有着悠久的历史,自古代就已经建立。) 3. 描述长沙的文化特色
- TrườngSa nổi tiếng với nhiều di tích lịch sử và món ăn đặc sắc.(长沙以众多历史遗迹和特色美食而闻名。)
联想记忆法
- 将“TrườngSa”与“长沙”联系起来记忆:
- TrườngSa:可以联想到“Trường”(长)和“Sa”(沙),即“长沙”,表示这是一个地名。
- 长沙:可以联想到“长”(Trường)表示“长”,“沙”(Sa)表示“沙”,合起来就是“长沙”,一个地名。
固定搭配
- 1. TrườngSa, thủ phủ của tỉnh Hồ Nam
- 意思:长沙,湖南省的省会
- 例句:TrườngSa là một thành phố lớn và phát triển nhanh chóng, là thủ phủ của tỉnh Hồ Nam.(长沙是一个发展迅速的大城市,是湖南省的省会。) 2. TrườngSa, một thành phố lịch sử lâu đời
- 意思:长沙,一个历史悠久的城市
- 例句:TrườngSa có lịch sử lâu đời, là một trong những thành phố quan trọng của Trung Quốc.(长沙有着悠久的历史,是中国重要的城市之一。) 3. TrườngSa, trung tâm văn hóa và kinh tế
- 意思:长沙,文化和经济中心
- 例句:TrườngSa là một trung tâm văn hóa và kinh tế quan trọng của Trung Quốc.(长沙是中国重要的文化和经济中心。)