• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hình thang(梯形)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hình thang(各种梯形)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的梯形。例如:hình thang đều(等腰梯形)
  • 1. hình thang đều
  • 意思:等腰梯形
  • 例句:Hình thang đều là một hình học có hai cạnh song song.(等腰梯形是一种两边平行的几何图形。)
  • 2. hình thang không đều
  • 意思:非等腰梯形
  • 例句:Hình thang không đều có hai cạnh không song song.(非等腰梯形的两边不平行。)
  • 3. hình thang đều chân
  • 意思:直角等腰梯形
  • 例句:Hình thang đều chân có hai góc chân là góc trực giao.(直角等腰梯形有两个直角。)
  • 将“hình thang”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hình:可以联想到“hình”(形状),梯形是一种特定的几何形状。
  • thang:可以联想到“thang”(梯),梯形的形状类似于梯子。
  • 1. 描述梯形的特征
  • 边的特征:
  • Hình thang có bốn cạnh, trong đó hai cạnh song song.(梯形有四条边,其中两条边平行。)
  • Hình thang đều có hai cạnh dài song song và hai cạnh ngắn cũng song song.(等腰梯形有两条长边平行,两条短边也平行。)
  • 2. 描述梯形的面积计算
  • 面积计算:
  • Diện tích của hình thang có thể tính bằng công thức: (s + s') * h / 2, trong đó s và s' là độ dài hai cạnh song song, h là chiều cao.(梯形的面积可以通过公式计算:(s + s')* h / 2,其中s和s'是两条平行边的长度,h是高。)
  • 3. 描述梯形的应用
  • 几何图形:
  • Hình thang thường được sử dụng trong các bài toán toán học và thiết kế kiến trúc.(梯形通常用于数学问题和建筑设计中。)
  • Hình thang đều chân thường được sử dụng trong thiết kế các công trình xây dựng.(直角等腰梯形通常用于建筑设计中。)