tướnglĩnh

河内:[tɨəŋ˧˦lïŋ˦ˀ˥] 顺化:[tɨəŋ˦˧˥lɨn˧˨] 胡志明市:[tɨəŋ˦˥lɨn˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tướng lĩnh(将领)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tướng lĩnh(各位将领)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的将领。例如:tướng lĩnh giỏi(优秀的将领)

使用场景


    1. 描述将领的职责
  • 职责描述:
  • Tướng lĩnh có trách nhiệm xây dựng và quản lý lực lượng quân sự.(将领负责建设和管理军事力量。)
  • Tướng lĩnh cần phải có khả năng phân tích tình hình và đưa ra quyết định đúng lúc.(将领需要有能力分析形势并及时做出决策。)
  • 2. 描述将领的特质
  • 特质描述:
  • Một tướng lĩnh xuất sắc cần có trí tuệ, kinh nghiệm và sự kiên định.(一个出色的将领需要有智慧、经验和坚定。)
  • Tướng lĩnh cũng cần có khả năng truyền cảm hứng và dẫn dắt cho binh sĩ.(将领也需要有激励和领导士兵的能力。)
  • 3. 描述将领的历史影响
  • 历史影响:
  • Nhiều tướng lĩnh đã để lại dấu ấn lịch sử qua những chiến thắng và chiến lược của họ.(许多将领通过他们的胜利和战略在历史上留下了印记。)
  • Tướng lĩnh có ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của một quốc gia.(将领对一个国家的形成和发展有影响。)

联想记忆法


    将“tướng lĩnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tướng:可以联想到“tướng”(相),在象棋中,相是重要的棋子,将领在军队中也扮演着类似的重要角色。
  • lĩnh:可以联想到“lĩnh đạo”(领导),将领是军队的领导者,负责领导和指挥。

固定搭配


    1. tướng lĩnh quân sự
  • 意思:军事将领
  • 例句:Tướng lĩnh quân sự là người có trách nhiệm chỉ huy quân đội.(军事将领是负责指挥军队的人。)
  • 2. tướng lĩnh chiến tranh
  • 意思:战争将领
  • 例句:Tướng lĩnh chiến tranh cần có khả năng lập chiến lược và chỉ huy chiến dịch.(战争将领需要有制定战略和指挥战役的能力。)
  • 3. tướng lĩnh nổi tiếng
  • 意思:著名将领
  • 例句:Tướng lĩnh nổi tiếng thường được biết đến qua những chiến thắng to lớn.(著名将领通常因重大胜利而为人所知。)
  • 4. tướng lĩnh quân đội
  • 意思:军队将领
  • 例句:Tướng lĩnh quân đội phải có tinh thần trách nhiệm và lòng yêu nước.(军队将领必须有责任感和爱国心。)