• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sự thật(事实)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sự thật(各种事实)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的事实。例如:sự thật bí mật(秘密的事实)
    1. sự thật không thể che đậy
  • 意思:无法掩盖的事实
  • 例句:Sự thật không thể che đậy, cuối cùng mọi người đều biết sự thật.(无法掩盖的事实,最终大家都知道了真相。)
  • 2. sự thật chân chính
  • 意思:真实的事实
  • 例句:Chúng ta cần tìm ra sự thật chân chính sau vụ việc này.(我们需要找出这件事情的真实事实。)
  • 3. sự thật khó chấp nhận
  • 意思:难以接受的事实
  • 例句:Đôi khi, chúng ta phải đối mặt với những sự thật khó chấp nhận.(有时,我们必须面对难以接受的事实。)
  • 4. sự thật không thể phủ nhận
  • 意思:不可否认的事实
  • 例句:Sự thật không thể phủ nhận là con người đang làm ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.(不可否认的事实是人类正在对环境产生负面影响。)
    将“sự thật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sự:可以联想到“sự kiện”(事件),事实通常与事件相关联。
  • thật:可以联想到“thực tế”(实际),事实是实际发生的事情。
    1. 描述事实的重要性
  • 重要性:
  • Sự thật luôn là quan trọng nhất trong mọi tình huống.(在任何情况下,事实总是最重要的。)
  • Sự thật có thể thay đổi quan điểm của mọi người.(事实可以改变大家的观点。)
  • 2. 描述事实的发现
  • 发现事实:
  • Khi tìm ra sự thật, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về vấn đề.(当发现事实时,我们可以更清楚地了解问题。)
  • Sự thật đôi khi không dễ dàng để tìm ra.(事实有时不容易找到。)
  • 3. 描述事实的接受
  • 接受事实:
  • Mọi người cần phải chấp nhận sự thật, dù nó có khó khăn hay không.(人们需要接受事实,不管它是否困难。)
  • Chấp nhận sự thật có thể giúp chúng ta đối mặt với thực tế.(接受事实可以帮助我们面对现实。)