- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:chế giễu(嘲弄)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:chế giễu bây giờ(现在嘲弄)、đã chế giễu(已经嘲弄过)、sẽ chế giễu(将要嘲弄)
- 人称变化:根据主语的人称和数变化。例如:tôi chế giễu(我嘲弄)、bạn chế giễu(你嘲弄)、chúng ta chế giễu(我们嘲弄)
- 1. chế giễu ai
- 意思:嘲弄某人
- 例句:Bạn không nên chế giễu người khác vì điều đó không tốt.(你不应该嘲弄别人,因为那样不好。)
- 2. chế giễu về
- 意思:关于某事嘲弄
- 例句:Họ chế giễu về việc anh ấy không biết câu trả lời.(他们因为他不知道答案而嘲弄他。)
- 3. chế giễu trong
- 意思:在...中嘲弄
- 例句:Trong cuộc họp, không ai dám chế giễu trong khi người khác đang nói.(在会议中,当别人在说话时,没有人敢嘲弄。)
- 将“chế giễu”拆分成几个部分,分别记忆:
- chế:可以联想到“chế độ”(制度),嘲弄有时是一种不良的社交制度。
- giễu:可以联想到“giễu cợt”(戏弄),嘲弄和戏弄都是不尊重他人的行为。
- 1. 描述嘲弄的行为
- 在学校:
- Thường thấy học sinh chế giễu bạn học cùng lớp về vẻ ngoài.(经常看到学生嘲弄同班同学的外表。)
- 2. 描述对嘲弄的反应
- 感到受伤:
- Khi bị chế giễu, anh ấy cảm thấy rất buồn và mất tự尊.(当他被嘲弄时,他感到非常难过和失去自尊。)
- 3. 描述避免嘲弄的建议
- 尊重他人:
- Để tránh bị chế giễu, chúng ta nên tôn trọng và không phê bình người khác.(为了避免被嘲弄,我们应该尊重和不批评他人。)