• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:clo(关税)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các clo(各种关税)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的关税。例如:clo cao(高关税)
  • 1. clo xuất khẩu
  • 意思:出口关税
  • 例句:Các sản phẩm xuất khẩu có thể chịu clo cao.(出口产品可能要承担高关税。)
  • 2. clo nhập khẩu
  • 意思:进口关税
  • 例句:Nhập khẩu sản phẩm từ nước ngoài cần phải trả clo nhập khẩu.(从国外进口产品需要支付进口关税。)
  • 3. clo tự do
  • 意思:自由关税
  • 例句:Một số sản phẩm có thể được miễn clo tự do.(一些产品可以享受免税。)
  • 4. clo suất
  • 意思:关税率
  • 例句:Cướp clo suất của sản phẩm này là 10%.(该产品的关税率是10%。)
  • 5. clo quốc tế
  • 意思:国际关税
  • 例句:Các quốc gia thường thỏa thuận về clo quốc tế để giảm bớt các rắc rối trong thương mại.(各国通常就国际关税达成协议,以减少贸易中的麻烦。)
  • 将“clo”与“关税”联系起来记忆:
  • clo:可以联想到“关税”,因为“clo”在越南语中就是“关税”的意思。
  • 关税:可以联想到“进出口商品”,因为关税通常与进出口商品有关。
  • 1. 描述关税的作用
  • 贸易保护:
  • Clo có tác dụng bảo vệ thương mại, giúp ngăn chặn hàng hóa nhập khẩu có giá rẻ.(关税有保护贸易的作用,有助于阻止低价进口商品。)
  • 2. 描述关税的种类
  • 种类:
  • Clo có thể được phân loại thành clo xuất khẩu và clo nhập khẩu.(关税可以分为出口关税和进口关税。)
  • 3. 描述关税的影响
  • 经济影响:
  • Mức clo cao có thể ảnh hưởng đến giá cả của sản phẩm và thu nhập của doanh nghiệp.(高关税可能影响产品价格和企业收入。)