• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:SơnĐông(山东)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。
    1. SơnĐông, Trung Quốc
  • 意思:中国山东省
  • 例句:SơnĐông, Trung Quốc là một tỉnh ở phía đông bắc của Trung Quốc.(山东省是中国东北的一个省份。)
  • 2. người SơnĐông
  • 意思:山东人
  • 例句:Người SơnĐông thường ăn nhiều đồ ăn chua và cay.(山东人通常吃很多酸和辣的食物。)
  • 3. ẩm khí SơnĐông
  • 意思:山东气候
  • 例句:Ẩm khí SơnĐông có bốn mùa rõ rệt.(山东气候四季分明。)
    将“SơnĐông”与“山东”联系起来:
  • SơnĐông:可以联想到“Sơn”(山)和“Đông”(东),即“山东”意为“山的东边”。
  • 山东:可以联想到中国地图上位于东部的省份,以泰山等名山著称。
    1. 描述地理位置
  • SơnĐông nằm ở phía đông bắc của Trung Quốc, giáp giới với Hải Nam, Hebei và Jiangsu.(山东位于中国东北,与海南、河北和江苏接壤。)
  • 2. 描述文化特色
  • SơnĐông có lịch sử văn hóa lâu đời và là nơi sinh ra của nhiều nhà văn, nhà thơ nổi tiếng.(山东有着悠久的历史文化,是许多著名文人、诗人的故乡。)
  • 3. 描述经济特点
  • SơnĐông là một tỉnh quan trọng về kinh tế, có nhiều nguồn lợi can thiệp và phát triển nhanh chóng.(山东是一个经济大省,拥有丰富的资源和快速发展。)