• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nộichiến(内战)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nộichiến(各种内战)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的内战。例如:nộichiến dài dòng(长期内战)
    1. nộichiến nội bộ
  • 意思:内部战争
  • 例句:Nước này đã trải qua nhiều năm chiến tranh, bao gồm cả nộichiến nội bộ.(这个国家经历了多年的战争,包括内部战争。)
  • 2. nộichiến lâu dài
  • 意思:长期内战
  • 例句:Nộichiến lâu dài đã làm cho đất nước này nghèo khó.(长期内战使这个国家贫困。)
  • 3. kết thúc nộichiến
  • 意思:结束内战
  • 例句:Chính phủ đang tìm cách để kết thúc nộichiến.(政府正在寻找结束内战的方法。)
  • 4. nộichiến và hòa bình
  • 意思:内战与和平
  • 例句:Mọi người đều mong muốn chấm dứt nộichiến và trở lại hòa bình.(每个人都希望结束内战,恢复和平。)
    将“nộichiến”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nội:可以联想到“nội”(内),表示内部的、国内的。
  • chiến:可以联想到“chiến”(战),表示战争。
  • nộichiến:将“nội”和“chiến”结合起来,联想到“内战”,即国内发生的战争。
    1. 描述内战的影响
  • 社会影响:
  • Nộichiến đã làm cho xã hội bị tác động tiêu cực.(内战对社会产生了负面影响。)
  • Nộichiến đã làm cho nhiều người mất gia đình và nhà cửa.(内战使许多人失去了家庭和家园。)
  • 2. 描述内战的原因
  • 政治原因:
  • Nộichiến thường xảy ra do sự bất đồng chính trị.(内战通常由于政治分歧而发生。)
  • Nộichiến có thể bắt nguồn từ tranh chấp quyền lực trong nước.(内战可能源于国内的权力争夺。)
  • 3. 描述内战的结束
  • 和平协议:
  • Một hiệp định hòa bình đã được ký kết để chấm dứt nộichiến.(签署了和平协议以结束内战。)
  • Nhân dân hy vọng rằng nộichiến sẽ kết thúc sớm.(人民希望内战能早日结束。)