• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mộctê(木樨)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mộctê(各种木樨)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的木樨。例如:mộctê thơm(香木樨)
    1. mộctê hương
  • 意思:木樨香
  • 例句:Mộctê hương rất thơm, giúp người ta cảm thấy thư giãn.(木樨香很香,帮助人们感到放松。)
  • 2. mộctê hoa
  • 意思:木樨花
  • 例句:Các bông mộctê hoa nở rộ, tạo nên một cảnh đẹp mắt.(木樨花盛开,形成了一道美丽的风景。)
  • 3. mộctê cây
  • 意思:木樨树
  • 例句:Cây mộctê cây có hình dáng rất đẹp, thường được trồng trong vườn.(木樨树形态优美,常被种植在花园里。)
  • 4. mộctê quả
  • 意思:木樨果
  • 例句:Quả mộctê quả có thể dùng để làm thuốc.(木樨果可以用来制药。)
    将“mộctê”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mộctê:可以联想到“mộc”(木),木樨属于木本植物。
  • mộctê:可以联想到“tê”(樨),木樨是一种特定的植物名称。
    1. 描述木樨的特征
  • 外观特征:
  • Mộctê có hình dáng cây rất đẹp, có nhiều nhánh nhíu.(木樨树形态优美,有很多分支。)
  • Mộctê hoa màu vàng nhạt, rất đẹp mắt.(木樨花呈淡黄,非常悦目。)
  • 2. 描述木樨的用途
  • 药用价值:
  • Quả mộctê có nhiều công dụng y học, có thể dùng để làm thuốc.(木樨果有很多医学用途,可以用来制药。)
  • Mộctê hương có thể dùng để làm hương liệu.(木樨香可以用来制作香料。)
  • 3. 描述木樨的种植
  • 种植条件:
  • Cây mộctê thích sống trong môi trường ấm áp và ẩm ướt.(木樨树喜欢生活在温暖湿润的环境中。)
  • Cây mộctê cần có ánh sáng mặt trời để phát triển tốt.(木樨树需要阳光才能茁壮成长。)