• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mật khẩu(口令)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mật khẩu(各种口令)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的口令。例如:mật khẩu mạnh(强口令)
    1. mật khẩu truy cập
  • 意思:访问口令
  • 例句:Bạn cần nhập mật khẩu truy cập để vào hệ thống.(你需要输入访问口令才能进入系统。)
  • 2. mật khẩu đăng nhập
  • 意思:登录口令
  • 例句:Mật khẩu đăng nhập của bạn không chính xác.(你的登录口令不正确。)
  • 3. mật khẩu bảo mật
  • 意思:保密口令
  • 例句:Mật khẩu bảo mật giúp bảo vệ thông tin cá nhân của bạn.(保密口令有助于保护你的个人信息。)
  • 4. thay đổi mật khẩu
  • 意思:更改口令
  • 例句:Bạn nên thay đổi mật khẩu định kỳ để bảo mật.(你应该定期更改口令以确保安全。)
  • 5. quên mật khẩu
  • 意思:忘记口令
  • 例句:Tôi quên mật khẩu và không thể đăng nhập vào tài khoản của mình.(我忘记了口令,无法登录我的账户。)
    将“mật khẩu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mật:可以联想到“mật”(秘密),口令是一种需要保密的信息。
  • khẩu:可以联想到“khẩu”(口),口令需要通过口述或输入来验证。
  • 通过联想“秘密”和“口”来记忆“mật khẩu”(口令):
  • Mật khẩu là thông tin bí mật cần được bảo vệ và chỉ được biết đến khi cần thiết.(口令是需要保护的秘密信息,只在必要时才被透露。)
    1. 登录系统或网站
  • 在登录系统或网站时,需要输入正确的口令才能访问。
  • Bạn cần nhập mật khẩu để đăng nhập vào trang web.(你需要输入口令才能登录网站。)
  • 2. 重置或更改口令
  • 当用户忘记口令或需要更改口令时,可以按照系统提示进行操作。
  • Bạn có thể yêu cầu hệ thống gửi email để thay đổi mật khẩu.(你可以要求系统发送邮件以更改口令。)
  • 3. 保护个人信息
  • 使用强口令可以提高账户安全性,保护个人信息不被泄露。
  • Mật khẩu mạnh giúp bảo vệ tài khoản của bạn khỏi các cuộc tấn công.(强口令有助于保护你的账户免受攻击。)