• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kếttừ(连词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kếttừ(各种连词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的连词。例如:kếttừ liên quan(关联连词)
  • 1. kếttừ nối
  • 意思:连接连词
  • 例句:Kếttừ nối giúp nối hai câu lại với nhau.(连接连词帮助将两个句子连接起来。)
  • 2. kếttừ逻辑
  • 意思:逻辑连词
  • 例句:Kếttừ logic giúp nối các ý tưởng lại với nhau một cách hợp lý.(逻辑连词以合理的方式将各种想法连接起来。)
  • 3. kếttừ liên quan
  • 意思:关联连词
  • 例句:Kếttừ liên quan thường được sử dụng trong các câu có mối liên hệ giữa các ý tưởng.(关联连词通常用在有思想联系的句子中。)
  • 将“kếttừ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kết:可以联想到“kết nối”(连接),连词的作用是连接句子或思想。
  • từ:可以联想到“từ vựng”(词汇),连词是词汇的一种,用于连接句子。
  • 1. 描述句子结构
  • Câu này chứa nhiều kếttừ để nối các ý tưởng lại với nhau.(这个句子包含许多连词来连接各种想法。)
  • 2. 描述写作技巧
  • Sử dụng kếttừ hợp lý giúp văn bản dễ hiểu hơn.(合理使用连词使文本更易于理解。)