• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hồng ngọc(红宝石)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hồng ngọc(各种红宝石)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或品质的红宝石。例如:hồng ngọc quý(珍贵的红宝石)
  • 1. hồng ngọc quý
  • 意思:珍贵的红宝石
  • 例句:Hồng ngọc quý thường được sử dụng để làm các món nữ trang.(珍贵的红宝石通常被用来制作珠宝首饰。)
  • 2. hồng ngọc tự nhiên
  • 意思:天然红宝石
  • 例句:Hồng ngọc tự nhiên có giá trị cao hơn so với hồng ngọc nhân tạo.(天然红宝石比人造红宝石更有价值。)
  • 3. hồng ngọc缅甸
  • 意思:缅甸红宝石
  • 例句:Hồng ngọc Myanmar được biết đến là một trong những loại hồng ngọc chất lượng cao nhất thế giới.(缅甸红宝石被认为是世界上质量最高的红宝石之一。)
  • 4. hồng ngọc màu sáng
  • 意思:颜色鲜艳的红宝石
  • 例句:Hồng ngọc màu sáng thường được yêu thích hơn vì vẻ đẹp của chúng.(颜色鲜艳的红宝石通常更受欢迎,因为它们的美丽。)
  • 将“hồng ngọc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hồng:可以联想到“hồng”(红色),红宝石以其鲜艳的红色而闻名。
  • ngọc:可以联想到“ngọc”(宝石),红宝石属于宝石的一种。
  • 1. 描述红宝石的特征
  • 颜色特征:
  • Hồng ngọc có màu đỏ tươi sáng và đẹp mắt.(红宝石有鲜艳的红色,非常吸引人。)
  • Hồng ngọc thường có độ trong suốt cao.(红宝石通常透明度高。)
  • 2. 描述红宝石的价值
  • 经济价值:
  • Hồng ngọc là một loại ngọc quý có giá trị cao trong thị trường vàng bạc.(红宝石是一种在金银市场上具有高价值的珍贵宝石。)
  • Hồng ngọc được coi là biểu tượng của tình yêu và lòng trung thành.(红宝石被视为爱情和忠诚的象征。)
  • 3. 描述红宝石的用途
  • 装饰用途:
  • Hồng ngốc thường được sử dụng để làm các món nữ trang như vòng tay, đeo và nhẫn.(红宝石通常被用来制作如戒指、项链和耳环等珠宝首饰。)
  • Hồng ngọc cũng được sử dụng trong các đồ vật trang trí.(红宝石也被用于装饰物品。)