- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thuế giá trị gia tăng(增值税)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thuế giá trị gia tăng(各种增值税)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的增值税。例如:thuế giá trị gia tăng thấp(低增值税)
- 1. thuế giá trị gia tăng
- 意思:增值税
- 例句:Công ty này phải nộp thuế giá trị gia tăng cho chính phủ.(这家公司必须向政府缴纳增值税。) 2. thuế giá trị gia tăng suất cao
- 意思:高增值税率
- 例句:Sự thay đổi về thuế giá trị gia tăng suất cao ảnh hưởng đến giá cả của sản phẩm.(高增值税率的变化影响产品价格。) 3. thuế giá trị gia tăng suất thấp
- 意思:低增值税率
- 例句:Chính sách thuế giá trị gia tăng suất thấp giúp giảm bớt chi phí kinh doanh.(低增值税政策有助于降低经营成本。) 4. thuế giá trị gia tăng quốc tế
- 意思:国际增值税
- 例句:Việc quản lý thuế giá trị gia tăng quốc tế đòi hỏi sự hợp tác giữa các nước.(国际增值税的管理需要各国之间的合作。)
- 将“thuế giá trị gia tăng”拆分成几个部分,分别记忆:
- thuế:可以联想到“thuế”(税),增值税是一种税收。
- giá trị:可以联想到“giá trị”(价值),增值税与商品或服务的价值有关。
- gia tăng:可以联想到“gia tăng”(增加),增值税是在商品或服务价值增加的过程中征收的。
- 1. 描述增值税的征收
- 征收对象:
- Thuế giá trị gia tăng được áp dụng đối với các doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.(增值税适用于销售商品或提供服务的企业。)
- Thuế giá trị gia tăng phải được tính và nộp khi doanh nghiệp thực hiện giao dịch kinh doanh.(企业在进行商业交易时必须计算和缴纳增值税。) 2. 描述增值税的影响
- 对价格的影响:
- Thuế giá trị gia tăng có ảnh hưởng đến giá cả của sản phẩm và dịch vụ.(增值税影响产品和价格。)
- Thuế giá trị gia tăng có thể làm thay đổi cân bằng giữa các ngành kinh tế.(增值税可能改变各经济部门之间的平衡。) 3. 描述增值税的国际合作
- 国际合作:
- Quản lý thuế giá trị gia tăng quốc tế đòi hỏi sự hợp tác giữa các nước.(国际增值税的管理需要各国之间的合作。)
- Các nước thường hợp tác để tránh sự lặp lại trong việc thu thuế giá trị gia tăng.(各国通常合作以避免重复征收增值税。)