• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cảnh vật(风景)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cảnh vật(各种风景)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的风景。例如:cảnh vật đẹp(美丽的风景)
  • 1. cảnh vật tự nhiên
  • 意思:自然风光
  • 例句:Cảnh vật tự nhiên của Việt Nam rất đẹp và đa dạng.(越南的自然风光非常美丽和多样。)
  • 2. cảnh vật văn hóa
  • 意思:文化景观
  • 例句:Cảnh vật văn hóa của Việt Nam phản ánh lịch sử và truyền thống của dân tộc.(越南的文化景观反映了民族的历史和传统。)
  • 3. cảnh vật núi non
  • 意思:山水风光
  • 例句:Cảnh vật núi non của Việt Nam thu hút rất nhiều du khách.(越南的山水风光吸引了很多游客。)
  • 4. cảnh vật biển
  • 意思:海滨风光
  • 例句:Cảnh vật biển của Việt Nam rất tươi đẹp và quyến rũ.(越南的海滨风光非常清新和迷人。)
  • 将“cảnh vật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cảnh:可以联想到“cảnh”(景象),风景是自然或人文的景象。
  • vật:可以联想到“vật”(物),风景是由各种自然或人文的物体组成的。
  • 1. 描述风景的美丽
  • 自然风光:
  • Cảnh vật Việt Nam rất đẹp và thu hút nhiều du khách.(越南的风景非常美丽,吸引了很多游客。)
  • Cảnh vật núi non Việt Nam có nhiều thác nước và rừng cây xanh mướt.(越南的山水风光有很多瀑布和郁郁葱葱的森林。)
  • 2. 描述风景的多样性
  • 文化景观:
  • Cảnh vật văn hóa Việt Nam bao gồm các di tích lịch sử, đền chùa và làng cổ.(越南的文化景观包括历史遗迹、寺庙和古村落。)
  • Cảnh vật Việt Nam có nhiều loại khác nhau như núi, biển, rừng và đồng cỏ.(越南的风景有很多种类,如山、海、森林和草原。)
  • 3. 描述风景的保护
  • 环境保护:
  • Cần bảo vệ và bảo tồn cảnh vật Việt Nam để giữ gìn vẻ đẹp tự nhiên của đất nước.(需要保护和维护越南的风景,以保持国家的自然之美。)
  • Cảnh vật Việt Nam cần được quản lý và phát triển một cách bền vững.(越南的风景需要被管理和以可持续的方式发展。)