• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tinhdầu(精油)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tinh dầu(各种精油)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的精油。例如:tinhdầu chanh(柠檬精油)
    1. tinh dầu tự nhiên
  • 意思:天然精油
  • 例句:Tinh dầu tự nhiên thường có mùi thơm và được sử dụng trong các liệu pháp thư giãn.(天然精油通常具有香味,被用于放松疗法。)
  • 2. tinh dầu nguyên liệu
  • 意思:精油原料
  • 例句:Tinh dầu nguyên liệu được sử dụng để sản xuất các sản phẩm chăm sóc da.(精油原料被用来生产护肤产品。)
  • 3. tinh dầu massage
  • 意思:按摩精油
  • 例句:Tinh dầu massage giúp giảm stress và thư giãn cơ thể.(按摩精油有助于减轻压力和放松身体。)
  • 4. tinh dầu thơm
  • 意思:香精油
  • 例句:Tinh dầu thơm có thể giúp cải thiện không khí trong phòng.(香精油可以改善房间的空气。)
    将“tinhdầu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tinh:可以联想到“tinh”(精),精油是植物精华的浓缩。
  • dầu:可以联想到“dầu”(油),精油是一种油状物质。
    1. 描述精油的用途
  • 美容护肤:
  • Tinh dầu được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt.(精油被用于许多护肤产品,如面霜和洗面奶。)
  • Tinh dầu có tác dụng làm mềm da và giảm nhăn.(精油具有软化皮肤和减少皱纹的作用。)
  • 2. 描述精油的提取方法
  • 提取方法:
  • Tinh dầu được lấy từ hoa, lá, rễ, hoặc trái cây thông qua quá trình đun chưng.(精油从花、叶、根或果实中通过蒸馏过程提取。)
  • Tinh dầu có thể được lấy bằng cách chiết xuất với các chất khác như cồn hoặc dầu.(精油也可以通过与酒精或油等其他物质一起提取。)
  • 3. 描述精油的保存方法
  • 保存方法:
  • Tinh dầu cần được bảo quản trong các chai不透光 và tránh ánh sáng trực tiếp.(精油需要保存在不透光的瓶子中,避免直接阳光。)
  • Tinh dầu nên được bảo quản ở nhiệt độ thường và không tiếp xúc với nhiệt độ cao.(精油应保存在常温下,不接触高温。)