• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địa đạo(地下隧道)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa đạo(各种地下隧道)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的地下隧道。例如:địa đạo dài(长的地下隧道)
  • 1. địa đạo đô thị
  • 意思:城市地下隧道
  • 例句:Các địa đạo đô thị giúp người dân di chuyển dễ dàng giữa các quận.(城市地下隧道帮助居民在各区之间轻松移动。)
  • 2. địa đạo chiến tranh
  • 意思:战时地下隧道
  • 例句:Nhiều địa đạo chiến tranh còn được bảo tồn để làm lịch sử.(许多战时地下隧道被保留下来作为历史遗迹。)
  • 3. địa đạo giao thông
  • 意思:交通地下隧道
  • 例句:Địa đạo giao thông giúp giảm bớt拥塞 trên đường bộ.(交通地下隧道有助于减少路面拥堵。)
  • 4. địa đạo du lịch
  • 意思:旅游地下隧道
  • 例句:Một số địa đạo du lịch đã được mở rộng để đón khách du lịch.(一些旅游地下隧道已经扩建以迎接游客。)
  • 将“địa đạo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • địa:可以联想到“địa”(地),地下隧道位于地下。
  • đạo:可以联想到“đạo”(道),通道或路径。
  • 1. 描述地下隧道的用途
  • 交通用途:
  • Địa đạo được xây dựng để giảm bớt拥塞 giao thông trên đường bộ.(地下隧道的建设有助于减少路面交通拥堵。)
  • Địa đạo cũng giúp người dân di chuyển nhanh chóng giữa các khu vực khác nhau.(地下隧道也帮助居民快速在不同区域间移动。)
  • 2. 描述地下隧道的特点
  • 结构特点:
  • Một số địa đạo có thiết kế rộng rãi và hiện đại.(一些地下隧道设计宽敞现代。)
  • Địa đạo thường được xây dựng với chất liệu kiên cố để đảm bảo an toàn.(地下隧道通常用坚固的材料建造以确保安全。)
  • 3. 描述地下隧道的历史
  • 历史背景:
  • Nhiều địa đạo đã được sử dụng trong thời chiến tranh để bảo vệ người dân.(许多地下隧道在战争时期被用来保护人民。)
  • Địa đạo còn được sử dụng như một nơi trú ẩn trong thời kỳ chiến tranh.(地下隧道还被用作战时的避难所。)