• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:kìthị(歧视)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Tôi không kìthị ai(我歧视任何人)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Người này kìthị người khác(这个人歧视其他人)
    1. kìthị chủng tộc
  • 意思:种族歧视
  • 例句:Chúng ta không thể chấp nhận sự kìthị chủng tộc trong xã hội.(我们不能在社会中接受种族歧视。)
  • 2. kìthị giới tính
  • 意思:性别歧视
  • 例句:Sự kìthị giới tính không được chấp nhận trong công việc.(工作中不允许性别歧视。)
  • 3. kìthị tuổi tác
  • 意思:年龄歧视
  • 例句:Kìthị tuổi tác là điều không công bằng.(年龄歧视是不公平的。)
  • 4. kìthị người khuyết tật
  • 意思:歧视残疾人
  • 例句:Kìthị người khuyết tật là không đúng.(歧视残疾人是不对的。)
    将“kìthị”与“kì thị”(市场)联系起来记忆:
  • kì:可以联想到“kì thị”(市场),市场是一个人们聚集的地方,但也可能出现歧视行为。
  • thị:可以联想到“thị”(市),市是人们交易的地方,但也可能存在不公平的交易,即歧视。
    1. 讨论社会问题
  • 在讨论社会问题时,我们经常提到歧视问题。
  • Sự kìthị trong xã hội đã gây ra nhiều vấn đề社會中的歧视已经造成了许多问题。
  • 2. 教育和培训
  • 在教育和培训中,我们强调反对歧视的重要性。
  • Trong quá trình đào tạo, chúng ta nhấn mạnh việc chống lại sự kìthị.(在培训过程中,我们强调反对歧视。)
  • 3. 法律和政策
  • 法律和政策中明确禁止歧视行为。
  • Luật pháp và chính sách đã nghiêm cấm hành vi kìthị.(法律和政策严禁歧视行为。)