• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称,通常不用于复数形式,也不加冠词。例如:ĐàiTrung(台中)
  • 首字母大写:专有名词的每个单词的首字母通常需要大写。例如:ĐàiTrung
  • 不可数:专有名词通常不用于数的表达,即没有单复数的变化。
  • 1. ĐàiTrung, Đài Loan
  • 意思:台中市,台湾省
  • 例句:ĐàiTrung là một thành phố lớn ở Đài Loan.(台中是台湾省的一个大城市。)
  • 2. Đại học ĐàiTrung
  • 意思:台中大学
  • 例句:Con tôi đang học Đại học ĐàiTrung.(我的孩子正在台中大学学习。)
  • 3. Sân bay Quốc tế ĐàiTrung
  • 意思:台中国际机场
  • 例句:Chúng tôi sẽ đáp máy bay tại Sân bay Quốc tế ĐàiTrung.(我们将在台中国际机场乘坐飞机。)
  • 将“ĐàiTrung”与台湾省的其他城市联系起来记忆:
  • Đài Bắc(台北):台湾省的首府,可以与台中一起记忆,因为它们都是台湾省的重要城市。
  • Đài Nam(台南):台湾省的另一个城市,与台中一样,都是以“Đài”开头的城市名称。
  • 1. 指代地理位置
  • ĐàiTrung là một thành phố quan trọng tại Đài Loan, nổi tiếng với nhiều thắng cảnh và văn hóa.(台中是台湾省一个重要的城市,以其众多的景点和文化而闻名。)
  • 2. 描述教育机构
  • Đại học ĐàiTrung là một trường đại học có tiếng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.(台中大学是一所在科学和技术领域享有盛誉的大学。)
  • 3. 讨论交通设施
  • Sân bay Quốc tế ĐàiTrung là một trong những sân bay lớn tại Đài Loan, kết nối với nhiều thành phố trên thế giới.(台中国际机场是台湾省的大型机场之一,与世界上许多城市相连。)