• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quốchồn(国魂)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quốchồn(各种国魂)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的国魂。例如:quốchồn của Việt Nam(越南的国魂)
    1. quốchồn của đất nước
  • 意思:国家的国魂
  • 例句:Quốchồn của đất nước là tinh thần sống và phát triển của dân tộc.(国魂是国家生存和发展的精神。)
  • 2. quốchồn dân tộc
  • 意思:民族的国魂
  • 例句:Quốchồn dân tộc là nguồn động lực mạnh mẽ cho sự phát triển của đất nước.(民族的国魂是国家发展的强大动力。)
  • 3. quốchồn lịch sử
  • 意思:历史的国魂
  • 例句:Quốchồn lịch sử của Việt Nam được hình thành qua nhiều thế hệ.(越南的历史国魂是经过几代人形成的。)
  • 4. quốchồn văn hóa
  • 意思:文化的国魂
  • 例句:Quốchồn văn hóa của mỗi dân tộc đều có những giá trị riêng biệt.(每个民族的文化国魂都有其独特的价值。)
    将“quốchồn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quốc:可以联想到“quốc”(国家),国魂与国家紧密相关。
  • hồn:可以联想到“hồn”(灵魂),国魂是一个国家或民族的精神象征。
    1. 描述国魂的重要性
  • 精神象征:
  • Quốchồn là biểu tượng tinh thần của dân tộc và đất nước.(国魂是民族和国家的精神象征。)
  • Quốchồn là nguồn cảm hứng và động lực cho mỗi người dân.(国魂是每个国民的灵感和动力源泉。)
  • 2. 描述国魂的传承
  • 文化传承:
  • Quốchồn được truyền tải qua nhiều thế hệ để giữ gìn và phát huy.(国魂被多代人传承以维护和发扬。)
  • Quốchồn là kết quả tích lũy của lịch sử và văn hóa của dân tộc.(国魂是民族历史和文化的积累结果。)
  • 3. 描述国魂的体现
  • 行为体现:
  • Quốchồn được thể hiện qua hành động và ý thức của mỗi người dân.(国魂通过每个国民的行为和意识体现。)
  • Quốchồn là tinh thần đoàn kết và nỗ lực của dân tộc trong mọi hoàn cảnh.(国魂是民族在任何情况下的团结和努力精神。)