例句:Ngôn từ lịch sự là quan trọng trong giao tiếp xã hội.(礼貌用语在社交中很重要。)
2. ngôn từ hình thức
意思:正式用语
例句:Trong các buổi họp chính thức, chúng ta nên sử dụng ngôn từ hình thức.(在正式会议中,我们应该使用正式用语。)
3. ngôn từ thô tục
意思:粗俗用语
例句:Ngôn từ thô tục không nên được sử dụng trong môi trường công cộng.(粗俗用语不应该在公共环境中使用。)
4. ngôn từ văn học
意思:文学用语
例句:Ngôn từ văn học thường có nhiều hình thức và cách diễn đạt khác nhau.(文学用语通常有很多形式和不同的表达方式。)
5. ngôn từ dân gian
意思:民间用语
例句:Ngôn từ dân gian thường phản ánh văn hóa và truyền thống của một cộng đồng.(民间用语通常反映了一个社区的文化和传统。)
将“ngôn từ”拆分成几个部分,分别记忆:
ngôn:可以联想到“ngôn ngữ”(语言),用语是语言的一部分。
từ:可以联想到“từ vựng”(词汇),用语由一系列的词汇组成。
通过联想“ngôn từ”与“ngôn ngữ”和“từ vựng”的关系,帮助记忆用语的概念。
1. 描述用语的类型
正式与非正式用语:
Ngôn từ hình thức thường được sử dụng trong các văn kiện chính thức, trong khi ngôn từ thô tục không phù hợp với bất kỳ môi trường nào.(正式用语通常用于正式文件,而粗俗用语在任何环境中都不合适。)
Ngôn từ dân gian thường được sử dụng trong giao tiếp giữa người dân và phản ánh văn hóa địa phương.(民间用语通常用于民间交流,并反映地方文化。)
2. 描述用语的使用场合
在正式场合:
Trong các buổi họp hoặc các sự kiện chính thức, sử dụng ngôn từ hình thức để thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp.(在会议或正式活动中,使用正式用语以体现尊重和专业性。)
Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, sử dụng ngôn từ lịch sự để thể hiện sự thân thiện và tôn trọng đối phương.(在日常交流情境中,使用礼貌用语以体现友好和尊重对方。)