• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngôn từ(用语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngôn từ(各种用语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的用语。例如:ngôn từ lịch sự(礼貌用语)
    1. ngôn từ lịch sự
  • 意思:礼貌用语
  • 例句:Ngôn từ lịch sự là quan trọng trong giao tiếp xã hội.(礼貌用语在社交中很重要。)
  • 2. ngôn từ hình thức
  • 意思:正式用语
  • 例句:Trong các buổi họp chính thức, chúng ta nên sử dụng ngôn từ hình thức.(在正式会议中,我们应该使用正式用语。)
  • 3. ngôn từ thô tục
  • 意思:粗俗用语
  • 例句:Ngôn từ thô tục không nên được sử dụng trong môi trường công cộng.(粗俗用语不应该在公共环境中使用。)
  • 4. ngôn từ văn học
  • 意思:文学用语
  • 例句:Ngôn từ văn học thường có nhiều hình thức và cách diễn đạt khác nhau.(文学用语通常有很多形式和不同的表达方式。)
  • 5. ngôn từ dân gian
  • 意思:民间用语
  • 例句:Ngôn từ dân gian thường phản ánh văn hóa và truyền thống của một cộng đồng.(民间用语通常反映了一个社区的文化和传统。)
    将“ngôn từ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngôn:可以联想到“ngôn ngữ”(语言),用语是语言的一部分。
  • từ:可以联想到“từ vựng”(词汇),用语由一系列的词汇组成。
  • 通过联想“ngôn từ”与“ngôn ngữ”和“từ vựng”的关系,帮助记忆用语的概念。
    1. 描述用语的类型
  • 正式与非正式用语:
  • Ngôn từ hình thức thường được sử dụng trong các văn kiện chính thức, trong khi ngôn từ thô tục không phù hợp với bất kỳ môi trường nào.(正式用语通常用于正式文件,而粗俗用语在任何环境中都不合适。)
  • Ngôn từ dân gian thường được sử dụng trong giao tiếp giữa người dân và phản ánh văn hóa địa phương.(民间用语通常用于民间交流,并反映地方文化。)
  • 2. 描述用语的使用场合
  • 在正式场合:
  • Trong các buổi họp hoặc các sự kiện chính thức, sử dụng ngôn từ hình thức để thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp.(在会议或正式活动中,使用正式用语以体现尊重和专业性。)
  • Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, sử dụng ngôn từ lịch sự để thể hiện sự thân thiện và tôn trọng đối phương.(在日常交流情境中,使用礼貌用语以体现友好和尊重对方。)