• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thậpkỉ(年代)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thậpkỉ(各个年代)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的年代。例如:thậpkỉ 20(20世纪)
    1. thậpkỉ mới
  • 意思:新世纪
  • 例句:Thậpkỉ mới đã mang lại nhiều thay đổi trong khoa học và công nghệ.(新世纪带来了许多科学和技术的变化。)
  • 2. thậpkỉ 20
  • 意思:20世纪
  • 例句:Thậpkỉ 20 đã chứng kiến nhiều cuộc chiến tranh và sự thay đổi lớn trong xã hội.(20世纪见证了许多战争和社会的巨大变化。)
  • 3. thậpkỉ 19
  • 意思:19世纪
  • 例句:Thậpkỉ 19 là thời kỳ công nghiệp hóa và phát triển của các nước châu Âu.(19世纪是欧洲工业化和发展的时期。)
  • 4. thậpkỉ 21
  • 意思:21世纪
  • 例句:Thậpkỉ 21 đang là thời kỳ của công nghệ thông tin và mạng internet.(21世纪是信息技术和互联网的时代。)
    将“thậpkỉ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thập:可以联想到“thập”(十),表示十年的倍数。
  • kỉ:可以联想到“kỉ”(纪),表示一个较长的时间跨度。
    1. 描述历史时期
  • 历史变迁:
  • Thậpkỉ 20 đã mang lại nhiều thay đổi lớn trong lịch sử thế giới.(20世纪给世界历史带来了许多重大变化。)
  • 2. 描述科技发展
  • 科技进步:
  • Thậpkỉ 21 đã chứng kiến nhiều phát minh và phát hiện mới trong lĩnh vực khoa học.(21世纪见证了科学领域许多新的发明和发现。)
  • 3. 描述文化发展
  • 文化演变:
  • Thậpkỉ 19 đã là thời kỳ phát triển của văn hóa và nghệ thuật.(19世纪是文化和艺术发展时期。)