xelăn

河内:[sɛ˧˧lan˧˧] 顺化:[sɛ˧˧laŋ˧˧] 胡志明市:[sɛ˧˧laŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xelăn(轮椅)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xelăn(各种轮椅)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的轮椅。例如:xelăn điện(电动轮椅)

使用场景


    1. 描述轮椅的功能
  • 移动辅助:
  • Xelăn giúp người khuyết tật hoặc người già di chuyển dễ dàng.(轮椅帮助残疾人或老人轻松移动。)
  • Xelăn có thể điều chỉnh độ cao cho phù hợp với người sử dụng.(轮椅可以调节高度以适应使用者。)
  • 2. 描述轮椅的类型
  • 类型区分:
  • Xelăn có nhiều loại như xelăn điện, xelăn手动, xelăn thể thao.(轮椅有多种类型,如电动轮椅、手动轮椅、运动轮椅。)
  • Xelăn thể thao thường có bánh xe lớn và cứng để chịu lực tốt.(运动轮椅通常有大而硬的轮子,以承受更大的力量。)
  • 3. 描述轮椅的维护
  • 维护保养:
  • Xelăn cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ.(轮椅需要定期检查和维护。)
  • Xelăn折叠 cần được mở và gập đúng cách để tránh hỏng.(折叠轮椅需要正确打开和折叠,以避免损坏。)

联想记忆法


    将“xelăn”与“xe”(车)和“lăn”(滚动)联系起来记忆:
  • xe:可以联想到“xe”(车),轮椅是一种特殊的车。
  • lăn:可以联想到“lăn”(滚动),轮椅通过轮子滚动来移动。

固定搭配


    1. xelăn手动
  • 意思:手动轮椅
  • 例句:Người già thường sử dụng xelăn手动 để di chuyển.(老人通常使用手动轮椅来移动。)
  • 2. xelăn điện
  • 意思:电动轮椅
  • 例句:Xelăn điện giúp người khuyết tật dễ dàng di chuyển.(电动轮椅帮助残疾人更容易移动。)
  • 3. xelăn thể thao
  • 意思:运动轮椅
  • 例句:Xelăn thể thao được thiết kế cho người chơi thể thao.(运动轮椅是为运动员设计的。)
  • 4. xelăn trẻ em
  • 意思:儿童轮椅
  • 例句:Xelăn trẻ em có thiết kế nhỏ gọn và an toàn.(儿童轮椅设计小巧且安全。)
  • 5. xelăn折叠
  • 意思:折叠轮椅
  • 例句:Xelăn折叠 dễ dàng mang đi và lưu trữ.(折叠轮椅便于携带和储存。)