• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quy luật(规律)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quy luật(各种规律)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的规律。例如:quy luật tự nhiên(自然规律)
    1. quy luật tự nhiên
  • 意思:自然规律
  • 例句:Các quy luật tự nhiên là những quy luật không thể thay đổi được.(自然规律是不可改变的。)
  • 2. quy luật xã hội
  • 意思:社会规律
  • 例句:Quy luật xã hội ảnh hưởng đến cách con người giao tiếp và làm việc với nhau.(社会规律影响人们的交流和合作方式。)
  • 3. quy luật kinh tế
  • 意思:经济规律
  • 例句:Quy luật kinh tế mô tả cách tài chính và thị trường hoạt động.(经济规律描述金融和市场运作的方式。)
  • 4. quy luật vật lý
  • 意思:物理规律
  • 例句:Quy luật vật lý giải thích các hiện tượng tự nhiên xung quanh chúng ta.(物理规律解释我们周围的自然现象。)
  • 5. quy luật hóa học
  • 意思:化学规律
  • 例句:Quy luật hóa học mô tả cách các nguyên tố và hợp chất tương tác với nhau.(化学规律描述元素和化合物如何相互作用。)
    将“quy luật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quy:可以联想到“quy trình”(过程),规律是事物发展过程中的有序模式。
  • luật:可以联想到“pháp luật”(法律),规律和法律一样,都是需要遵循的规则。
    1. 描述自然规律
  • 气候变化:
  • Quy luật của khí hậu có ảnh hưởng lớn đến việc sống của con người.(气候规律对人类生活有很大影响。)
  • Quy luật của mùa vụ giúp nông dân định thời gian cày cấy.(季节规律帮助农民确定耕种时间。)
  • 2. 描述社会规律
  • 人际交往:
  • Quy luật xã hội đòi hỏi chúng ta phải tôn trọng và giúp đỡ nhau.(社会规律要求我们相互尊重和帮助。)
  • Quy luật về sự công bằng trong xã hội là quan trọng đối với hòa bình và ổn định.(社会公平规律对社会和平与稳定至关重要。)
  • 3. 描述经济规律
  • 市场运作:
  • Quy luật kinh tế cho thấy rằng giá cả có xu hướng tăng khi cung không đáp ứng cầu.(经济规律表明,当供不应求时,价格有上涨的趋势。)
  • Quy luật về cung và cầu ảnh hưởng đến việc phân phối nguồn lực trong kinh tế.(供求规律影响经济资源的分配。)