- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sỏi thận(肾结石)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sỏi thận(多个肾结石)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的肾结石。例如:sỏi thận lớn(大的肾结石)
1. sỏi thận- 意思:肾结石
- 例句:Người bị sỏi thận thường cảm thấy đau đớn ở vùng lưng.(患有肾结石的人通常会感到腰部疼痛。)
2. sỏi thận nhỏ- 意思:小肾结石
- 例句:Sỏi thận nhỏ có thể được排放 khỏi cơ thể thông qua đường tiết niệu.(小肾结石可以通过尿道排出。)
3. sỏi thận lớn- 意思:大肾结石
- 例句:Sỏi thận lớn có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.(大肾结石可能导致严重的健康问题。)
4. sỏi thận do hóa chất- 意思:由化学物质形成的肾结石
- 例句:Những sỏi thận do hóa chất có thể phát triển khi có quá nhiều chất草酸 trong máu.(当血液中草酸过多时,可能会形成由化学物质构成的肾结石。)
5. sỏi thận do protein- 意思:由蛋白质形成的肾结石
- 例句:Sỏi thận do protein có thể phát triển khi có quá nhiều protein trong máu.(当血液中蛋白质过多时,可能会形成由蛋白质构成的肾结石。)
将“sỏi thận”拆分成几个部分,分别记忆:- sỏi:可以联想到“sỏi đá”(石头),肾结石是由硬质物质构成的。
- thận:可以联想到“thận”(肾),肾结石是肾脏中的结石。
1. 描述肾结石的症状- 疼痛症状:
- Người bị sỏi thận thường cảm thấy đau đớn ở vùng lưng và khó khăn trong việc tiết niệu.(患有肾结石的人通常会感到腰部疼痛和排尿困难。)
- Bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhói khi sỏi thận di chuyển trong đường tiết niệu.(当肾结石在尿道中移动时,患者可能会感到刺痛。)
2. 描述肾结石的治疗方法- 药物治疗:
- Đôi khi, việc uống nhiều nước và sử dụng thuốc có thể giúp sỏi thận được giải tan.(有时,多喝水和使用药物可以帮助溶解肾结石。)
- Phẫu thuật điều trị:在某些情况下,可能需要手术来移除肾结石。
- Trường hợp sỏi thận quá lớn, có thể cần phẫu thuật để loại bỏ chúng.(如果肾结石过大,可能需要手术来移除它们。)
3. 描述肾结石的预防措施- 生活方式改变:
- Uống nhiều nước và ăn ít chất草酸 có thể giúp giảm nguy cơ phát triển sỏi thận.(多喝水和减少草酸摄入可以帮助降低患肾结石的风险。)
- Đảm bảo ăn uống cân bằng và có hoạt động thể thao đều đặn để giảm nguy cơ sỏi thận.(确保饮食均衡和定期进行体育活动可以降低患肾结石的风险。)