• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nông cụ(农具)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nông cụ(各种农具)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的农具。例如:nông cụ hiện đại(现代农具)
    1. nông cụ truyền thống
  • 意思:传统农具
  • 例句:Nông dân thường sử dụng nông cụ truyền thống để cày ruộng.(农民通常使用传统农具来耕田。)
  • 2. nông cụ hiện đại
  • 意思:现代农具
  • 例句:Việc sử dụng nông cụ hiện đại đã giúp tăng năng suất làm việc.(使用现代农具有助于提高工作效率。)
  • 3. nông cụ tưới nước
  • 意思:灌溉工具
  • 例句:Nông cụ tưới nước giúp cải thiện hiệu quả của việc trồng trọt.(灌溉工具有助于提高种植效果。)
  • 4. nông cụ thu hoạch
  • 意思:收割工具
  • 例句:Sử dụng nông cụ thu hoạch hiệu quả giúp tiết kiệm thời gian và sức lực.(使用高效的收割工具有助于节省时间和劳力。)
    将“nông cụ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nông:可以联想到“nông nghiệp”(农业),农具是农业活动中使用的工具。
  • cụ:可以联想到“cụ thể”(具体),农具是具体用于农业的工具。
    1. 描述农具的种类和用途
  • 耕作工具:
  • Nông cụ cày là công cụ quan trọng trong việc cày ruộng.(犁是耕田的重要工具。)
  • Nông cụ gặt lúa giúp thu hoạch hiệu quả.(收割稻谷的农具有助于有效收割。)
  • 2. 讨论农具的发展和改进
  • 现代农具:
  • Sử dụng nông cụ hiện đại giúp tăng năng suất làm việc.(使用现代农具有助于提高工作效率。)
  • Việc nghiên cứu và phát triển nông cụ mới không ngừng được đẩy mạnh.(不断研究和开发新农具的工作正在被大力推进。)
  • 3. 强调农具在农业生产中的重要性
  • 提高效率:
  • Nông cụ hiệu quả giúp tăng năng suất làm việc và giảm thiểu công sức của người lao động.(高效的农具有助于提高工作效率,减少劳动力。)
  • Nông cụ chính là công cụ hỗ trợ quan trọng trong việc sản xuất nông nghiệp.(农具是农业生产中的重要辅助工具。)