• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:In-đô-nê-xi-a(印度尼西亚)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Quốc gia In-đô-nê-xi-a(印度尼西亚国家)
  • 1. In-đô-nê-xi-a
  • 意思:印度尼西亚
  • 例句:In-đô-nê-xi-a là một quốc gia nằm ở châu Á.(印度尼西亚是一个位于亚洲的国家。)
  • 2. In-đô-nê-xi-a Núm-ba
  • 意思:新几内亚岛
  • 例句:Hòa đảo In-đô-nê-xi-a Núm-ba là một phần của lãnh thổ của In-đô-nê-xi-a.(新几内亚岛是印度尼西亚领土的一部分。)
  • 3. In-đô-nê-xi-a Timur
  • 意思:东印度尼西亚
  • 例句:In-đô-nê-xi-a Timur bao gồm nhiều quần đảo nhỏ.(东印度尼西亚包括许多小岛。)
  • 将“In-đô-nê-xi-a”拆分成几个部分,分别记忆:
  • In-đô:可以联想到“In-đô”(印度),印度尼西亚与印度在地理位置上都位于亚洲。
  • nê-xi-a:可以联想到“nê-xi-a”(西亚),印度尼西亚与西亚地区在文化和历史上有交流。
  • 1. 描述印度尼西亚的地理位置
  • 地理位置:
  • In-đô-nê-xi-a nằm ở khu vực Đông Nam Á.(印度尼西亚位于东南亚地区。)
  • In-đô-nê-xi-a có nhiều quần đảo.(印度尼西亚有很多岛屿。)
  • 2. 描述印度尼西亚的文化
  • 文化特色:
  • In-đô-nê-xi-a có văn hóa đa dạng.(印度尼西亚文化多样。)
  • In-đô-nê-xi-a có nhiều dân tộc và ngôn ngữ.(印度尼西亚有很多民族和语言。)
  • 3. 描述印度尼西亚的经济
  • 经济特点:
  • In-đô-nê-xi-a là một quốc gia có tiềm năng kinh tế lớn.(印度尼西亚是一个经济潜力巨大的国家。)
  • In-đô-nê-xi-a là một trong những quốc gia có nguồn nhân lực雄厚 nhất thế giới.(印度尼西亚是世界上人力资源最丰富的国家之一。)