• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:gia đình(家庭)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gia đình(各个家庭)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的家庭。例如:gia đình hạnh phúc(幸福的家庭)
  • 1. gia đình nhỏ
  • 意思:小家庭
  • 例句:Gia đình nhỏ thường có ít hơn bốn thành viên.(小家庭通常少于四个成员。)
  • 2. gia đình lớn
  • 意思:大家庭
  • 例句:Gia đình lớn có thể bao gồm ba thế hệ sống cùng nhau.(大家庭可能包括三代同堂。)
  • 3. gia đình单亲
  • 意思:单亲家庭
  • 例句:Một gia đình单亲 là một gia đình có chỉ một người phụ huynh.(单亲家庭是指只有一个家长的家庭。)
  • 4. gia đình领养
  • 意思:领养家庭
  • 例句:Một gia đình领养 là một gia đình đã nhận con nuôi.(领养家庭是指已经领养孩子的家庭。)
  • 将“gia đình”拆分成几个部分,分别记忆:
  • gia:可以联想到“gia”(家),家庭是人们居住的地方。
  • đình:可以联想到“đình”(庭),家庭是家庭成员共同生活的地方。
  • 1. 描述家庭结构
  • 家庭结构:
  • Gia đình của anh ấy gồm ba người: bố, mẹ và anh ấy.(他的家庭由三个人组成:爸爸、妈妈和他。)
  • Gia đình của chị ấy là một gia đình lớn, có bốn thế hệ sống cùng nhau.(她的家庭是一个大家庭,有四代人同住。)
  • 2. 描述家庭成员之间的关系
  • 家庭成员关系:
  • Các thành viên trong gia đình của tôi luôn hỗ trợ và yêu thương nhau.(我的家庭成员总是互相支持和爱护。)
  • Gia đình tôi sống hòa hợp, không có nhiều xung đột.(我的家庭生活和谐,没有太多冲突。)
  • 3. 描述家庭活动
  • 家庭活动:
  • Gia đình chúng tôi thường ăn cơm chung và trò chuyện vào mỗi tối.(我们家通常每晚一起吃饭和聊天。)
  • Gia đình tôi thường tổ chức các hoạt động gia đình như đi picnic hoặc xem phim vào cuối tuần.(我们家经常组织家庭活动,如去野餐或周末看电影。)