- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dược phẩm(药品)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dược phẩm(各种药品)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的药品。例如:dược phẩm giảm đau(止痛药)
- 1. dược phẩm giảm đau
- 意思:止痛药
- 例句:Dược phẩm giảm đau giúp giảm bớt cơn đau cho người bệnh.(止痛药帮助病人减轻疼痛。)
- 2. dược phẩm kháng sinh
- 意思:抗生素
- 例句:Dược phẩm kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh do vi khuẩn gây ra.(抗生素用于治疗由细菌引起的疾病。)
- 3. dược phẩm bổ sung
- 意思:补充剂
- 例句:Dược phẩm bổ sung giúp bổ sung các chất dinh dưỡng thiếu sót trong cơ thể.(补充剂帮助补充体内缺乏的营养素。)
- 4. dược phẩm trị liệu
- 意思:治疗药物
- 例句:Dược phẩm trị liệu được sử dụng để điều trị các bệnh lý cụ thể.(治疗药物用于治疗特定疾病。)
- 5. dược phẩm khôngescription
- 意思:非处方药
- 例句:Dược phẩm khôngescription có thể mua được mà không cần sự kê đơn của bác sĩ.(非处方药可以不用医生处方就能买到。)
- 将“dược phẩm”拆分成几个部分,分别记忆:
- dược:可以联想到“dược”(药),药品是用于治疗的药物。
- phẩm:可以联想到“phẩm”(品),药品是一种特殊的商品。
- 1. 描述药品的种类和用途
- Dược phẩm có nhiều loại khác nhau, bao gồm cả thuốc giảm đau, kháng sinh và các loại thuốc bổ trợ.(药品有很多种类,包括止痛药、抗生素和各种补充剂。)
- 2. 描述药品的购买和使用
- Mua dược phẩm cần phải có sự tư vấn của bác sĩ hoặc dược sĩ để sử dụng đúng cách.(购买药品需要医生或药剂师的建议,以正确使用。)
- 3. 描述药品的副作用和注意事项
- Sử dụng dược phẩm cần phải chú ý đến các tác dụng phụ và hướng dẫn sử dụng của药品.(使用药品需要注意其副作用和使用说明。)