• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:khôi phục(恢复)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:khôi phục dữ liệu(正在恢复数据)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Người dùng khởi phục dữ liệu(用户恢复数据)
    1. khởi phục dữ liệu
  • 意思:恢复资料
  • 例句:Sau khi máy tính bị hỏng, chúng tôi đã khởi phục dữ liệu từ đĩa cứng.(电脑坏了之后,我们从硬盘恢复了数据。)
  • 2. khởi phục hệ thống
  • 意思:恢复系统
  • 例句:Vì lý do bảo mật, chúng tôi đã khởi phục hệ thống.(出于安全原因,我们恢复了系统。)
  • 3. khởi phục sau sự cố
  • 意思:故障后恢复
  • 例句:Khi hệ thống gặp sự cố, chúng tôi cần khởi phục sau sự cố.(当系统遇到故障时,我们需要在故障后恢复。)
  • 4. khởi phục từ bản sao lưu
  • 意思:从备份中恢复
  • 例句:Sau khi mất dữ liệu, chúng tôi đã khởi phục từ bản sao lưu.(数据丢失后,我们从备份中恢复。)
    将“khôi phục”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khôi:可以联想到“khởi đầu”(开始),恢复资料通常意味着重新开始。
  • phục:可以联想到“phục hồi”(恢复),恢复资料意味着将丢失的数据恢复到原来的状态。
    1. 描述数据丢失后的情况
  • 数据丢失:
  • Khi dữ liệu bị mất, việc khởi phục là rất quan trọng.(当数据丢失时,恢复工作非常重要。)
  • 2. 描述系统故障后的处理
  • 系统故障:
  • Sau khi hệ thống gặp sự cố, chúng tôi sẽ tiến hành khởi phục.(系统遇到故障后,我们将进行恢复。)
  • 3. 描述备份的重要性
  • 备份重要性:
  • Lưu trữ bản sao lưu thường xuyên giúp chúng tôi có thể khởi phục dữ liệu khi cần.(定期存储备份可以帮助我们在需要时恢复数据。)