• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tinhvân(星云)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tinhvân(各种星云)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的星云。例如:tinhvân lớn(大星云)
    1. tinhvân ngưu vạn
  • 意思:银河
  • 例句:Tinhvân ngưu vạn là một tinhvân lớn bao phủ cả thiên hà.(银河是一个覆盖整个星系的大星云。)
  • 2. tinhvân phát sáng
  • 意思:发光星云
  • 例句:Tinhvân phát sáng thường chứa nhiều gas và bụi, tạo ra ánh sáng rực rỡ.(发光星云通常包含许多气体和尘埃,产生灿烂的光芒。)
  • 3. tinhvân đen
  • 意思:暗星云
  • 例句:Tinhvân đen là những khu vực có nhiều bụi và gas, che phủ ánh sáng của sao lùa.(暗星云是尘埃和气体较多,遮挡了背后恒星光线的区域。)
  • 4. tinhvân sinh sản
  • 意思:恒星形成区
  • 例句:Tinhvân sinh sản là những khu vực có khả năng hình thành các ngôi sao mới.(恒星形成区是有可能形成新恒星的区域。)
    将“tinhvân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tin:可以联想到“tin”(信),星云是宇宙中的一种“信息”,告诉我们宇宙的奥秘。
  • hvân:可以联想到“hvân”(云),星云在宇宙中的形状类似于云朵。
    1. 描述星云的特征
  • 形态特征:
  • Tinhvân có nhiều hình dạng khác nhau, có thể là hình cầu, hình trụ, hoặc hình phẳng.(星云有多种形态,可以是球形、柱形或扁平形。)
  • Tinhvân thường chứa nhiều gas, bụi và các nguyên tử.(星云通常包含许多气体、尘埃和原子。)
  • 2. 描述星云的作用
  • 恒星形成:
  • Tinhvân là nơi hình thành các ngôi sao mới.(星云是新恒星形成的地方。)
  • Tinhvân có thể chứa các nguyên liệu cần thiết để hình thành các hành tinh và các thiên thể khác.(星云可能包含形成行星和其他天体所需的原料。)
  • 3. 描述星云的分布
  • 宇宙分布:
  • Tinhvân có thể tìm thấy ở nhiều vị trí khác nhau trong vũ trụ.(星云可以在宇宙中的许多位置找到。)
  • Tinhvân thường tập trung ở các khu vực có nhiều gas và bụi.(星云通常集中在气体和尘埃较多的地方。)