• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nước lã(生水)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nước lã(各种生水)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的生水。例如:nước lã lạnh(冷水)
    1. uống nước lã
  • 意思:喝生水
  • 例句:Bạn không nên uống nước lã vì nó có thể chứa vi khuẩn.(你不应该喝生水,因为它可能含有细菌。)
  • 2. nước lã không sạch
  • 意思:不干净的生水
  • 例句:Nước lã không sạch có thể gây bệnh.(不干净的生水可能会引起疾病。)
  • 3. nước lã từ nguồn
  • 意思:从源头来的生水
  • 例句:Nước lã từ nguồn thường rất trong và sạch.(从源头来的生水通常非常清澈和干净。)
  • 4. nước lã được khử trùng
  • 意思:经过消毒的生水
  • 例句:Nước lã được khử trùng là an toàn để uống.(经过消毒的生水是安全的饮用水。)
    将“nước lã”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nước:可以联想到“nước”(水),生水是水的一种。
  • lã:可以联想到“lã”(生),生水是指未经处理或煮沸的水。
    1. 描述生水的来源
  • 水源:
  • Nước lã thường đến từ các nguồn như suối, sông, hồ hoặc ao.(生水通常来自泉水、河流、湖泊或池塘。)
  • 2. 描述生水的处理
  • 煮沸:
  • Nước lã cần được đun sôi trước khi uống để tiêu diệt vi khuẩn.(生水需要煮沸后饮用以消灭细菌。)
  • 3. 描述生水的安全性
  • 饮用安全:
  • Nước lã không được khử trùng có thể chứa các vi khuẩn gây bệnh.(未经消毒的生水可能含有致病细菌。)