• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:hờhững(冷漠)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表达程度的差别。例如:hờhững hơn(更冷漠),hờhững nhất(最冷漠)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất hờhững(非常冷漠)
  • 1. hờhững lạnh lùng
  • 意思:冷漠无情
  • 例句:Người ta nói anh ấy luôn hờhững lạnh lùng với mọi người xung quanh.(人们说他总是对周围的人冷漠无情。)
  • 2. hờhững không quan tâm
  • 意思:漠不关心
  • 例句:Khi thấy bạn ấy hờhững không quan tâm đến vấn đề này, tôi cảm thấy rất thất vọng.(当我看到他对这个问题漠不关心时,我感到非常失望。)
  • 3. hờhững không quan sát
  • 意思:视而不见
  • 例句:Mặc dù đã cảnh báo nhiều lần, anh ấy vẫn hờhững không quan sát.(尽管已经警告了很多次,他还是视而不见。)
  • 将“hờhững”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hờhững:可以联想到“hờ hững”(模糊不清),冷漠的态度就像是对事物的模糊不清。
  • 冷漠:可以联想到“冷”(lạnh)和“漠”(mộ),冷漠就像是对事物的冷淡和漠视。
  • 1. 描述人的态度
  • 对人的态度:
  • Người này luôn hờhững với những người xung quanh, không bao giờ tỏ ra quan tâm.(这个人总是对周围的人冷漠,从不表现出关心。)
  • 2. 描述人的反应
  • 对事的反应:
  • Khi nghe tin xấu, anh ấy chỉ hờhững và không có phản ứng gì.(听到坏消息时,他只是冷漠,没有任何反应。)
  • 3. 描述人的行为
  • 对人的行为:
  • Mặc dù là bạn thân, khi gặp khó khăn, anh ấy lại hờhững và không giúp đỡ.(尽管是好朋友,遇到困难时,他却冷漠不帮助。)