• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cú mèo(鸱鸮)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cú mèo(各种鸱鸮)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鸱鸮。例如:cú mèo trắng(白鸱鸮)
  • 1. cú mèo rừng
  • 意思:林鸮
  • 例句:Cú mèo rừng là một loài chim săn mồi ban đêm.(林鸮是一种夜间捕食的鸟类。)
  • 2. cú mèo núi
  • 意思:山鸮
  • 例句:Cú mèo núi thường sống ở các khu vực núi cao.(山鸮通常生活在高海拔地区。)
  • 3. cú mèo biển
  • 意思:海鸮
  • 例句:Cú mèo biển có thể tìm thấy ở các vùng biển.(海鸮可以在沿海地区找到。)
  • 4. cú mèo rừng nhỏ
  • 意思:小林鸮
  • 例句:Cú mèo rừng nhỏ có kích thước nhỏ hơn so với các loài khác.(小林鸮的体型比其他种类要小。)
  • 将“cú mèo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cú:可以联想到“cú”(猫),鸱鸮的面部特征与猫相似。
  • mèo:可以联想到“mèo”(猫),鸱鸮属于猫头鹰的一种。
  • 1. 描述鸱鸮的特征
  • 体型特征:
  • Cú mèo có hình dạng đầu giống như một con mèo.(鸱鸮的头部形状像猫。)
  • Cú mèo có đôi mắt lớn và sáng trong bóng tối.(鸱鸮有一双在黑暗中明亮的大眼。)
  • 2. 描述鸱鸮的习性
  • 捕食习性:
  • Cú mèo là loài chim săn mồi ban đêm.(鸱鸮是夜间捕食的鸟类。)
  • Cú mèo có khả năng săn bắt các loại côn trùng và động vật nhỏ.(鸱鸮有能力捕食各种昆虫和小动物。)
  • 3. 描述鸱鸮的分布
  • 地理分布:
  • Cú mèo có thể tìm thấy ở các khu rừng và núi cao.(鸱鸮可以在森林和高山地区找到。)
  • Cú mèo biển có thể sống ở các vùng biển.(海鸮可以生活在沿海地区。)