- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:người hâm mộ(爱好者)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các người hâm mộ(各位爱好者)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的爱好者。例如:người hâm mộ âm nhạc(音乐爱好者)
1. người hâm mộ của- 意思:…的爱好者
- 例句:Người hâm mộ của thể thao là những người yêu thích và theo dõi các môn thể thao.(体育爱好者是喜欢和关注各种体育项目的人。)
2. người hâm mộ nhiệt tình- 意思:热情的爱好者
- 例句:Các người hâm mộ nhiệt tình của câu lạc bộ đã đến xem trận đấu cuối cùng.(俱乐部的热情爱好者们来观看最后一场比赛。)
3. người hâm mộ chuyên nghiệp- 意思:专业爱好者
- 例句:Người hâm mộ chuyên nghiệp thường có kiến thức sâu về lĩnh vực mà họ yêu thích.(专业爱好者通常对他们喜欢的领域有深入的了解。)
4. người hâm mộ trẻ- 意思:年轻爱好者
- 例句:Các người hâm mộ trẻ của nhóm nhạc đã đến xem buổi biểu diễn.(乐队的年轻爱好者们来观看演出。)
5. người hâm mộ lâu năm- 意思:资深爱好者
- 例句:Người hâm mộ lâu năm của câu lạc bộ đã chứng kiến sự thay đổi của đội trong nhiều năm.(俱乐部的资深爱好者见证了球队多年来的变化。)
将“người hâm mộ”拆分成几个部分,分别记忆:- người:可以联想到“人”,爱好者是人的一种。
- hâm mộ:可以联想到“热爱”和“追随”,爱好者是热爱和追随某事物的人。
1. 描述爱好者的特征- 兴趣特征:
- Người hâm mộ thường có sự đam mê và quan tâm sâu sắc về một lĩnh vực hoặc một chủ đề nhất định.(爱好者通常对某一领域或某一主题有深厚的热情和关注。)
- Người hâm mộ có thể dành nhiều thời gian và công sức để theo dõi và học hỏi về lĩnh vực yêu thích của mình.(爱好者可能会花费大量时间和努力去关注和学习他们喜欢的领域。)
2. 描述爱好者的行为- 参与行为:
- Các người hâm mộ thường tham gia các hoạt động, sự kiện liên quan đến lĩnh vực mà họ yêu thích.(爱好者通常会参加与他们喜欢的领域相关的活动和事件。)
- Người hâm mộ có thể chia sẻ và thảo luận về kinh nghiệm và kiến thức của mình với những người có cùng sở thích.(爱好者可以与有相同兴趣的人分享和讨论他们的经验和知识。)