• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:liênđội(胡志明少年先锋队支队)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các liênđội(各个胡志明少年先锋队支队)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的胡志明少年先锋队支队。例如:liênđội trẻ em(少年胡志明少年先锋队支队)
    1. liênđội Hồ Chí Minh
  • 意思:胡志明少年先锋队
  • 例句:Liênđội Hồ Chí Minh là tổ chức thiếu nhi chính trị ở Việt Nam.(胡志明少年先锋队是越南的政治青少年组织。)
  • 2. liênđội cộng sản
  • 意思:共产主义青年团
  • 例句:Liênđội cộng sản là tổ chức chính trị của thanh niên.(共产主义青年团是青年的政治组织。)
  • 3. liênđội thanh niên
  • 意思:青年团
  • 例句:Liênđội thanh niên đóng vai trò quan trọng trong xã hội.(青年团在社会中扮演着重要角色。)
    将“liênđội”拆分成几个部分,分别记忆:
  • liên:可以联想到“liên”(联),表示联合或联盟。
  • đội:可以联想到“đội”(队),表示一个团队或组织。
  • Hồ Chí Minh:可以联想到越南的国父胡志明,这个组织以他的名字命名,强调其政治和历史意义。
    1. 描述胡志明少年先锋队支队的活动
  • 组织活动:
  • Liênđội tổ chức nhiều hoạt động văn hóa, thể thao và xã hội.(胡志明少年先锋队组织许多文化、体育和社会活动。)
  • Liênđội tham gia vào các hoạt động tình nguyện.(胡志明少年先锋队参与志愿活动。)
  • 2. 描述胡志明少年先锋队支队的成员
  • 成员特征:
  • Thành viên của liênđội đều là thanh thiếu niên năng động và tích cực.(胡志明少年先锋队成员都是积极活跃的青少年。)
  • Liênđội được thành viên trẻ tuổi tham gia.(胡志明少年先锋队由年轻成员组成。)