• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ma-dút(燃料油)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ma-dút(各种燃料油)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的燃料油。例如:ma-dút chất lượng cao(高质量燃料油)
    1. ma-dút dầu động cơ
  • 意思:柴油
  • 例句:Ma-dút dầu động cơ được sử dụng rộng rãi trong các xe hơi và máy móc.(柴油被广泛用于汽车和机械。)
  • 2. ma-dút kerosene
  • 意思:煤油
  • 例句:Ma-dút kerosene thường được dùng trong các dụng cụ như đèn và lò sưởi.(煤油通常用于灯和炉子等工具。)
  • 3. ma-dút xăng
  • 意思:汽油
  • 例句:Ma-dút xăng là một loại nhiên liệu phổ biến cho xe hơi.(汽油是汽车常用的一种燃料。)
  • 4. ma-dút nhiên liệu
  • 意思:燃料油
  • 例句:Ma-dút nhiên liệu đóng một phần quan trọng trong ngành năng lượng.(燃料油在能源行业占有重要地位。)
    将“ma-dút”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ma:可以联想到“màu”(颜色),燃料油有不同的颜色,如柴油是深棕色的。
  • dút:可以联想到“đút”(推),燃料油被推入发动机以提供动力。
    1. 描述燃料油的用途
  • 工业用途:
  • Ma-dút được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất hóa chất, nhiệt điện và công nghiệp.(燃料油被用于化工、热电和工业生产。)
  • 2. 描述燃料油的类型
  • 不同类型:
  • Ma-dút có nhiều loại khác nhau như dầu động cơ, xăng, kerosene, và nhiên liệu lỏng.(燃料油有多种类型,如柴油、汽油、煤油和轻质燃料。)
  • 3. 描述燃料油的环境影响
  • 环境污染:
  • Ma-dút có tác động tiêu cực đến môi trường do phát thải khí thải và ô nhiễm không khí.(燃料油对环境有负面影响,因为其排放的废气和空气污染。)