• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kim loại(金属)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kim loại(各种金属)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的金属。例如:kim loại quý(贵金属)
    1. kim loại quý
  • 意思:贵金属
  • 例句:Kim loại quý bao gồm vàng, bạc, platin vàatinum.(贵金属包括金、银、铂和钯。)
  • 2. kim loại nặng
  • 意思:重金属
  • 例句:Kim loại nặng thường có tính toáng cao và độ bền cao.(重金属通常具有高密度和高耐久性。)
  • 3. kim loại non
  • 意思:轻金属
  • 例句:Kim loại non như nhôm, đồng, và đồng bismuth thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.(轻金属如铝、铜和铋通常用于工业应用。)
  • 4. kim loại có giá trị
  • 意思:有价值的金属
  • 例句:Kim loại có giá trị thường được sử dụng để làm tiền tệ hoặc sản phẩm trang sức.(有价值的金属通常被用来制作货币或饰品。)
    将“kim loại”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kim:可以联想到“kim”(金),金属的一种。
  • loại:可以联想到“loại”(种类),表示金属的不同种类。
    1. 描述金属的性质
  • 物理性质:
  • Kim loại có thể là rắn hoặc mềm, nặng hoặc nhẹ, và có thể được nung chảy hoặc đúc.(金属可以是硬的或软的,重的或轻的,并且可以被熔化或铸造。)
  • Kim loại có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt.(金属具有导电和导热的能力。)
  • 2. 描述金属的应用
  • 工业应用:
  • Kim loại được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp và điện tử.(金属在建筑、工业和电子等领域被广泛使用。)
  • Kim loại có thể được kết hợp với các chất khác để tạo ra hợp kim.(金属可以与其他物质结合以制造合金。)
  • 3. 描述金属的开采和加工
  • 开采和加工:
  • Kim loại được khai thác từ các mỏ và sau đó được xử lý và chế biến.(金属从矿中被开采出来,然后被处理和加工。)
  • Kim loại có thể được tinh chế để loại bỏ các chấturities và nâng cao độ tinh khiết.(金属可以被精炼以去除杂质并提高纯度。)