- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngăn kẹo(抽屉)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngăn kẹo(各种抽屉)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的抽屉。例如:ngăn kẹo lớn(大抽屉)
1. ngăn kẹo bàn- 意思:书桌抽屉
- 例句:Ngăn kẹo bàn của tôi luôn đầy ắp đồ.(我的书桌抽屉总是装满了东西。)
2. ngăn kẹo tủ- 意思:衣柜抽屉
- 例句:Tôi đã tìm thấy chiếc vòng trong ngăn kẹo tủ.(我在衣柜抽屉里找到了那枚戒指。)
3. ngăn kẹo kéo dài- 意思:拉出式抽屉
- 例句:Ngăn kẹo kéo dài giúp tiết kiệm không gian.(拉出式抽屉有助于节省空间。)
4. ngăn kẹo có khe khóa- 意思:带锁的抽屉
- 例句:Ngăn kẹo có khe khóa giúp bảo mật tài sản cá nhân.(带锁的抽屉有助于保护个人财产。)
5. ngăn kẹo mini- 意思:迷你抽屉
- 例句:Ngăn kẹo mini này rất phù hợp để chứa đồ nhỏ.(这个迷你抽屉非常适合存放小物品。)
将“ngăn kẹo”拆分成几个部分,分别记忆:- ngăn:可以联想到“ngăn”(阻挡),抽屉作为一个阻挡空间,用来存放物品。
- kẹo:可以联想到“kẹo”(糖果),抽屉里可以存放糖果等小物品。
1. 描述抽屉的用途- 存储物品:
- Ngăn kẹo thường được sử dụng để chứa đồ vật nhỏ.(抽屉通常用来存放小物品。)
- Ngăn kẹo giúp tổ chức và sắp xếp đồ vật trong nhà.(抽屉有助于在家中组织和整理物品。)
2. 描述抽屉的位置- 家具位置:
- Ngăn kẹo thường được đặt trong các đồ dùng như bàn, tủ, hoặc kệ.(抽屉通常被放置在桌子、衣柜或架子等家具中。)
- Ngăn kẹo có thể được tìm thấy ở nhiều nơi khác nhau trong một căn phòng.(抽屉可以在房间的许多不同地方找到。)