- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trảm thủ(斩首)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trảm thủ(各种斩首)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的斩首。例如:trảm thủ công bằng(公正的斩首)
1. trảm thủ hình phạt- 意思:斩首刑罚
- 例句:Trảm thủ hình phạt là một hình thức hình phạt cổ xưa.(斩首刑罚是一种古老的刑罚形式。)
2. trảm thủ chính trị- 意思:政治斩首
- 例句:Trảm thủ chính trị là hành động ám sát lãnh đạo chính trị.(政治斩首是暗杀政治领导人的行为。)
3. trảm thủ quân sự- 意思:军事斩首
- 例句:Trảm thủ quân sự là mục tiêu tiêu diệt lãnh đạo quân sự của đối phương.(军事斩首是消灭对方军事领导的目标。)
4. trảm thủ hình thức- 意思:斩首形式
- 例句:Trảm thủ hình thức là một hình thức hình phạt nghiêm trọng.(斩首形式是一种严重的刑罚形式。)
将“trảm thủ”拆分成几个部分,分别记忆:- trảm:可以联想到“trảm”(斩),斩首中的“斩”字。
- thủ:可以联想到“thủ”(首),斩首中的“首”字。
1. 描述斩首的历史- 历史背景:
- Trảm thủ đã được sử dụng trong lịch sử nhiều nước và thời kỳ.(斩首在许多国家和时期的历史中被使用。)
- Trảm thủ là hình thức hình phạt cổ xưa, thường được sử dụng trong thời kỳ phong kiến.(斩首是一种古老的刑罚形式,通常在封建时期被使用。)
2. 描述斩首的目的- 目的:
- Trảm thủ được sử dụng để trừng phạt những tội phạm nghiêm trọng.(斩首被用来惩罚严重犯罪。)
- Trảm thủ cũng có mục đích làm cho người khác sợ hãi, ngăn chặn họ khỏi phạm tội.(斩首也有让其他人害怕,阻止他们犯罪的目的。)
3. 描述斩首的影响- 社会影响:
- Sử dụng trảm thủ có thể gây ra phản ứng mạnh mẽ trong xã hội.(使用斩首可能在社会中引起强烈反应。)
- Trảm thủ có thể làm cho người dân cảm thấy sợ hãi và không an toàn.(斩首可能让民众感到害怕和不安全。)