• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quê quán(章号)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quê quán(各种章号)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的章号。例如:quê quán chính thức(正式章号)
    1. quê quán chính thức
  • 意思:正式章号
  • 例句:Công văn này được đóng dấu với một quê quán chính thức.(这份文件被盖上了正式章号。)
  • 2. quê quán tạm thời
  • 意思:临时章号
  • 例句:Do không có que quán chính thức, chúng tôi sử dụng que quán tạm thời.(因为没有正式章号,我们使用临时章号。)
  • 3. que quán của công ty
  • 意思:公司的章号
  • 例句:Que quán của công ty phải được bảo quản cẩn thận.(公司的章号必须小心保管。)
  • 4. que quan của chính phủ
  • 意思:政府的章号
  • 例句:Que quan của chính phủ được sử dụng để xác nhận các tài liệu chính thức.(政府的章号被用来确认正式文件。)
    将“quê quán”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quê:可以联想到“quê hương”(故乡),章号是一个地方或机构的象征。
  • quán:可以联想到“quán triệt”(贯彻),章号是贯彻政策和法律的象征。
    1. 描述章号的使用场合
  • 官方文件:
  • Mọi tài liệu chính thức đều cần được đóng dấu với que quan.(所有正式文件都需要盖上章号。)
  • 2. 描述章号的重要性
  • 法律效力:
  • Que quan là biểu tượng của quyền lực và uy tín của một tổ chức.(章号是一个组织权力和信誉的象征。)
  • Que quan giúp xác nhận tính chính thức và hợp pháp của các tài liệu.(章号帮助确认文件的正式性和合法性。)
  • 3. 描述章号的管理
  • 保管和使用:
  • Que quan phải được quản lý chặt chẽ để tránh việc sử dụng trái phép.(章号必须严格管理,以防止非法使用。)
  • Mỗi tổ chức đều có que quan riêng để biểu thị danh tính và uy tín của mình.(每个组织都有自己的章号,以显示自己的身份和信誉。)