tượnghình

河内:[tɨəŋ˧˨ʔhïŋ˨˩] 顺化:[tɨəŋ˨˩ʔhɨn˦˩] 胡志明市:[tɨəŋ˨˩˨hɨn˨˩]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tượng hình(象形)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tượng hình(各种象形)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的象形。例如:tượng hình cổ xưa(古老的象形)

使用场景


    1. 描述象形文字的特点
  • 历史特点:
  • Tượng hình là một dạng chữ viết cổ xưa, thường được sử dụng trong văn hóa cổ đại của nhiều dân tộc.(象形是一种古老的文字形式,通常被许多古代民族的文化所使用。)
  • Tượng hình thường được vẽ thành hình ảnh của vật thể để truyền đạt ý nghĩa.(象形通常被画成物体的形象来传达意义。)
  • 2. 描述象形在艺术中的应用
  • 艺术表现:
  • Tượng hình trong nghệ thuật có thể là hình ảnh hoặc biểu tượng đại diện cho một ý tưởng hoặc một cảm xúc.(艺术中的象形可以是代表一个想法或一种情感的形象或符号。)
  • Tượng hình giúp người xem dễ dàng nhận diện và hiểu được ý nghĩa của tác phẩm nghệ thuật.(象形帮助观众容易识别和理解艺术作品的意义。)

联想记忆法


    将“tượng hình”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tượng:可以联想到“tượng”(像),象形文字就像物体的形象。
  • hình:可以联想到“hình”(形状),象形文字通过形状来传达信息。

固定搭配


    1. tượng hình chữ viết
  • 意思:象形文字
  • 例句:Tượng hình chữ viết là một loại chữ viết cổ đại, biểu thị hình dạng của vật thể.(象形文字是一种古代的文字,表示物体的形状。)
  • 2. tượng hình trong nghệ thuật
  • 意思:艺术中的象形
  • 例句:Tượng hình trong nghệ thuật có thể giúp người xem hiểu được ý nghĩa của tác phẩm.(艺术中的象形可以帮助观众理解作品的意义。)
  • 3. tượng hình trong văn hóa
  • 意思:文化中的象形
  • 例句:Tượng hình trong văn hóa của nhiều dân tộc có ý nghĩa đặc biệt và liên quan đến tôn giáo và truyền thống.(许多民族文化中的象形具有特殊意义,与宗教和传统相关。)