- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Ki-tô-giao(基督教)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Ki-tô-giao(各种基督教派别)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的基督教。例如:Ki-tô-giao Công giáo(天主教)
1. Ki-tô-giao Công giáo- 意思:天主教
- 例句:Ki-tô-giao Công giáo là một trong những giáo phái lớn nhất của thế giới.(天主教是世界上最大的教派之一。)
2. Ki-tô-giao Tin lành- 意思:新教
- 例句:Ki-tô-giao Tin lành nổi lên trong thời kỳ Phục Hưng.(新教在文艺复兴时期兴起。)
3. Ki-tô-giao Chính thống- 意思:东正教
- 例句:Ki-tô-giao Chính thống có nguồn gốc từ Giáo hội La Mã.(东正教起源于罗马教会。)
4. Ki-tô-giao Phi giáo phái- 意思:非教派基督教
- 例句:Ki-tô-giao Phi giáo phái không tuân theo bất kỳ giáo phái nào cụ thể.(非教派基督教不遵循任何具体的教派。)
将“Ki-tô-giao”拆分成几个部分,分别记忆:- Ki-tô:可以联想到“Ki-tô”(基督),基督教以耶稣基督为中心。
- giáo:可以联想到“giáo”(教),表示一种宗教或信仰体系。
1. 描述基督教的信仰- 信仰核心:
- Ki-tô-giao tin vào Chúa Jesus Christ là Con của Thượng Đế.(基督教信仰耶稣基督是上帝之子。)
- Ki-tô-giao tin vào sự sống lại của người chết qua Chúa Jesus Christ.(基督教信仰通过耶稣基督,死者可以复活。)
2. 描述基督教的历史- 历史发展:
- Ki-tô-giao xuất hiện vào thời kỳ La Mã cổ đại.(基督教出现在古罗马时期。)
- Ki-tô-giao đã trải qua nhiều biến cố trong lịch sử.(基督教在历史上经历了许多变迁。)
3. 描述基督教的实践- 宗教仪式:
- Ki-tô-giao thường tổ chức lễ báp tể và lễ ăn Thánh thánh.(基督教通常举行洗礼和圣餐礼。)
- Ki-tô-giao quan trọng việc giúp đỡ người khác và thực hành tình yêu thương.(基督教重视帮助他人和实践爱心。)